- Từ điển Nhật - Việt
ろうびょう
Xem thêm các từ khác
-
ろうほ
[ 老舗 ] n cửa hàng có từ lâu đời この業界では、50年の歴史があれば老舗として強い立場を得られる。 :Trong... -
ろうほう
[ 朗報 ] n tin tức tốt lành 私たちは、朗報を聞いて喜びいっぱいになった :Chúng tôi vui mừng khi nghe tin tốt lành... -
ろうまくえん
[ 労幕炎 ] n viêm màng phổi -
ろうがた
Kỹ thuật [ ろう型 ] mẫu bằng nến/mẫu bằng sáp [wax pattern] -
ろうがん
[ 老眼 ] n chứng viễn thị/mắt lão 老眼用眼鏡 :kính lão とうとう老眼鏡のお世話になる年になってしまった. :Cuối... -
ろうがんきょう
[ 老眼鏡 ] n kính lão -
ろうえきぎむ
[ 労役義務 ] n sưu dịch -
ろうえい
[ 朗詠 ] n sự ngâm vịnh (thơ) 朗詠する :Ngâm thơ -
ろうじゃく
Mục lục 1 [ 老若 ] 1.1 adj-na 1.1.1 già trẻ 1.2 n 1.2.1 mọi lứa tuổi/già trẻ [ 老若 ] adj-na già trẻ 老若の区別なく: không... -
ろうじん
Mục lục 1 [ 老人 ] 1.1 adj-na 1.1.1 lão phu 1.1.2 lão ông 1.1.3 lão nhân 1.1.4 bô lão 1.2 n 1.2.1 người già 1.3 n 1.3.1 ông cụ 1.4... -
ろうじんちほう
[ 老人痴呆 ] n bệnh già -
ろうじんびょう
Mục lục 1 [ 老人病 ] 1.1 / LÃO NHÂN BỆNH / 1.2 n 1.2.1 bệnh già [ 老人病 ] / LÃO NHÂN BỆNH / n bệnh già 特例許可老人病院 :Bệnh... -
ろうじんせいちほうしょう
[ 老人性痴呆症 ] n bệnh thần kinh suy nhược khi về già -
ろうじんをふようする
[ 老人を扶養する ] n dưỡng già -
ろうふ
[ 老婦 ] n u già -
ろうし
Mục lục 1 [ 老子 ] 1.1 n 1.1.1 Lão Tử 2 [ 老死 ] 2.1 n 2.1.1 chết già [ 老子 ] n Lão Tử その本は老子の言葉をまとめたものとされていた :Quyển... -
ろうしきょうちょう
[ 労資協調 ] n sự hiệp lực giữa lao động và tư sản -
ろうあ
Mục lục 1 [ 聾唖 ] 1.1 / LUNG Á / 1.2 n 1.2.1 câm điếc [ 聾唖 ] / LUNG Á / n câm điếc 国際聾唖者競技大会 :Cuộc thi đấu... -
ろうこう
Mục lục 1 [ 老巧 ] 1.1 n 1.1.1 người từng trải/người kỳ cựu 1.2 adj-na 1.2.1 từng trải/dày dặn kinh nghiệm [ 老巧 ] n người... -
ろうご
[ 老後 ] n tuổi già 青春を無謀に過ごすと悲惨な老後が待っている。 :Nếu chúng ta để cho tuổi trẻ trôi qua một...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.