- Từ điển Nhật - Việt
ろんりブロック
Xem thêm các từ khác
-
ろんりブロックアドレス
Tin học [ 論理ブロックアドレス ] địa chỉ khối logic [logical block address] -
ろんりプログラミング
Tin học [ 論理プログラミング ] lập trình logic [logic programming] -
ろんりパス
Tin học [ 論理パス ] đường dẫn logic [logical path] -
ろんりドライブ
Tin học [ 論理ドライブ ] ổ đĩa lôgic [logical drive] Explanation : Các phần của một ổ đĩa cứng đã được định khuôn thức... -
ろんりわ
Tin học [ 論理和 ] cổng Hoặc/phần tử Hoặc [disjunction/OR operation/INCLUSIVE-OR operation/logical add] -
ろんりわそし
Tin học [ 論理和素子 ] cổng Hoặc/phần tử Hoặc [(INCLUSIVE-) OR gate/(INCLUSIVE-)OR element] -
ろんりアドレス
Tin học [ 論理アドレス ] địa chỉ lôgic [logical address] -
ろんりゲート
Tin học [ 論理ゲート ] cổng logic [logic gate] -
ろんりむじゅん
Tin học [ 論理矛盾 ] không nhất quán [(logically) inconsistent] -
傍ら
Mục lục 1 [ かたわら ] 1.1 n-adv, adj-no 1.1.1 bên cạnh/gần sát 1.2 n-t 1.2.1 trong khi [ かたわら ] n-adv, adj-no bên cạnh/gần... -
傍らに寄せる
[ かたわらによせる ] n-t gác bỏ -
傍系
[ ぼうけい ] n bàng hệ/mối thân thuộc họ hàng 傍系親族の :Cùng là họ hàng 傍系尊属 :Tổ tiên ông bà có họ... -
ろ紙
[ ろし ] n giấy lọc -
傍目
[ おかめ ] n con mắt của người ngoài cuộc はた目には幸せそうな夫婦に見えたが実際はそうではなかった. :Nhìn... -
ろ過助剤
Kỹ thuật [ ろかじょざい ] chất trợ lọc [filter aid] -
ろ過速度
Kỹ thuật [ ろかそくど ] tốc độ lọc [filtration rate] -
ろ過抵抗
Kỹ thuật [ ろかていこう ] sức cản quá trình lọc [resistance to filtration] -
ろ過比抵抗
Kỹ thuật [ ろかひていこう ] sức cản lọc đặc trưng [specific filtration resistance] -
傍聴
[ ぼうちょう ] n sự nghe/việc nghe ~するかどうかについての市と住民の討論会を傍聴する :Nghe cuộc thảo luận... -
傍聴する
[ ぼうちょう ] vs nghe ~するかどうかについての市とZ民の討論会を傍聴する :Nghe cuộc thảo luận giữa cán bộ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.