- Từ điển Nhật - Việt
わかん
Mục lục |
[ 和姦 ]
/ HÒA GIAN /
n
sự gian dâm/sự thông dâm
- ~する: thông dâm, gian dâm
- Ghi chú: từ sự gian dâm, sự thông dâm với gái chưa chồng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
わからずや
Mục lục 1 [ 分からず屋 ] 1.1 n 1.1.1 kẻ ngu dốt/kẻ đần độn 1.1.2 kẻ bướng bỉnh/kẻ ngoan cố [ 分からず屋 ] n kẻ ngu... -
わかる
Mục lục 1 [ 分かる ] 1.1 n 1.1.1 hiểu biết 1.1.2 hay tin 1.2 v5r 1.2.1 hiểu/lý giải/biết [ 分かる ] n hiểu biết hay tin v5r hiểu/lý... -
わせ
[ 早稲 ] n lúa chín sớm/lúa chiêm -
わせい
[ 和声 ] n hòa âm -
わすれずいる
[ 忘れずいる ] n ấp ủ (希望・思い出等)を忘れずいる: ấp ủ (hy vọng, kỷ niệm) -
わすれっぽい
Mục lục 1 [ 忘れっぽい ] 1.1 n 1.1.1 lãng 1.1.2 chóng quên [ 忘れっぽい ] n lãng chóng quên -
わすれてしまう
[ 忘れてしまう ] n quên mất -
わすれさる
[ 忘れ去る ] v1 bỏ tiền -
わすれもの
[ 忘れ物 ] n đồ bị bỏ quên/vật bị bỏ quên 下車される前にお忘れ物のないようにご注意ください。 :Xin hành... -
わすれられる
Mục lục 1 [ 忘れられる ] 1.1 n 1.1.1 ỉm đi 1.1.2 ỉm [ 忘れられる ] n ỉm đi ỉm -
わすれる
Mục lục 1 [ 忘れる ] 1.1 n 1.1.1 quên bẵng 1.1.2 đãng 1.1.3 bỏ lại 1.2 v1 1.2.1 quên/lãng quên 1.3 v1 1.3.1 vong [ 忘れる ] n quên... -
わール毛布
[ わーるもうふ ] n chăn len -
わーるもうふ
[ わール毛布 ] n chăn len -
わり
Mục lục 1 [ 割 ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 tỉ lệ/tỉ lệ phần trăm/đơn vị 10% 2 [ 割り ] 2.1 n, n-suf 2.1.1 tỉ lệ/tỉ lệ phần trăm/đơn... -
わりきん
[ 割金 ] n tiền chia theo đầu người -
わりきる
[ 割り切る ] v5r chia ra theo tỉ lệ/giải thích rõ ràng dứt khoát -
わりだかなしょうひん
Kinh tế [ 割高な商品 ] Hàng hóa cao hơn giá bình thường [Overpriced good] Category : Thương mại -
わりだす
Mục lục 1 [ 割り出す ] 1.1 v5s 1.1.1 tính toán 2 [ 割出す ] 2.1 v5s 2.1.1 tính toán 3 Tin học 3.1 [ 割り出す ] 3.1.1 tính/tính toán... -
わりつけたいしょうたい
Tin học [ 割付け対象体 ] đối tượng trình bày [layout object] -
わりつけたいしょうたいクラス
Tin học [ 割付け対象体クラス ] lớp đối tượng trình bày [layout object class]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.