- Từ điển Nhật - Việt
わが国
Xem thêm các từ khác
-
わえつじてん
[ 和越辞典 ] n nhật việt từ điển -
わえい
[ 和英 ] n Nhật-Anh 和英辞典だけでなく和独辞典や和西辞典を作る計画も立てている。 :Tôi đang có kế hoạch làm... -
わじゅつ
Mục lục 1 [ 話術 ] 1.1 / THOẠI THUẬT / 1.2 n 1.2.1 nghệ thuật nói chuyện [ 話術 ] / THOẠI THUẬT / n nghệ thuật nói chuyện -
わふく
Mục lục 1 [ 和服 ] 1.1 n 1.1.1 quần áo nhật bản 1.1.2 quần áo kiểu Nhật/trang phục Nhật [ 和服 ] n quần áo nhật bản quần... -
わふつ
[ 和仏 ] n Nhật Pháp -
わふう
[ 和風 ] n kiểu Nhật/phong cách Nhật -
わざ
Mục lục 1 [ 技 ] 1.1 n 1.1.1 tài nghệ/kỹ xảo 1.1.2 kỹ năng/kỹ thuật 2 [ 業 ] 2.1 n 2.1.1 kỹ năng/kỹ thuật [ 技 ] n tài nghệ/kỹ... -
わざと
Mục lục 1 [ 態と ] 2 / THÁI / 2.1 adv 2.1.1 một cách có mục đích/cố ý/cố tình 2.2 n 2.2.1 hữu ý [ 態と ] / THÁI / adv một... -
わざわざ
Mục lục 1 [ 態々 ] 1.1 adv, uk 1.1.1 riêng để/chỉ để/cốt để/đăc biệt/làm điều gì đó một cách đặc biệt hơn là làm... -
わざわい
[ 災い ] n tai họa/tai ương -
わし
Mục lục 1 [ 和紙 ] 1.1 n 1.1.1 giấy Nhật 2 [ 鷲 ] 2.1 / THỨU / 2.2 n 2.2.1 đại bàng [ 和紙 ] n giấy Nhật 雲州和紙 :Giấy... -
わしき
[ 和式 ] n kiểu Nhật 和式トイレ :Nhà vệ sinh kiểu Nhật -
わしつ
Mục lục 1 [ 和室 ] 1.1 n 1.1.1 phòng ở kiểu Nhật 1.1.2 phòng kiểu Nhật [ 和室 ] n phòng ở kiểu Nhật phòng kiểu Nhật -
わしょく
[ 和食 ] n món ăn nhật/đồ ăn Nhật -
わしゅうごう
Kỹ thuật [ 和集合 ] cộng tập hợp [union of sets] Category : toán học [数学] -
わけ
[ 訳 ] n, uk lý do/nguyên nhân いつもの言い訳 : lý do muôn thuở ぎこちない言い訳: lý do (lời xin lỗi) vụng về -
わけない
n đơn giản/dễ làm -
わけへだて
Mục lục 1 [ 別け隔て ] 1.1 / BIỆT CÁCH / 1.2 n 1.2.1 sự phân biệt đối xử [ 別け隔て ] / BIỆT CÁCH / n sự phân biệt đối... -
わけまえ
[ 分け前 ] n sự phân chia/sự chia phần 利益の分け前: sự phân chia lợi ích -
わけめ
Mục lục 1 [ 分け目 ] 1.1 / PHÂN MỤC / 1.2 n 1.2.1 ranh giới/đường ngôi tóc [ 分け目 ] / PHÂN MỤC / n ranh giới/đường ngôi...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.