- Từ điển Nhật - Việt
わきでる
Xem thêm các từ khác
-
わきにおく
[ 脇に置く ] n gác bỏ -
わきのした
[ 脇の下 ] n nách -
わきまえる
[ 弁える ] v1 nhận rõ/nhận ra (cái đúng sai) 礼儀をよくわきまえている :Luôn biết rõ về nghi thức lễ nghi この事をよくわきまえておけ. :Tôi... -
わきみ
Mục lục 1 [ 脇見 ] 1.1 n 1.1.1 cái nhìn từ bên ngoài vào 2 [ 脇見する ] 2.1 vs 2.1.1 nhìn từ bên ngoài [ 脇見 ] n cái nhìn từ... -
わきみち
Mục lục 1 [ 脇道 ] 1.1 / HIẾP ĐẠO / 1.2 n 1.2.1 đường tắt/đường rẽ [ 脇道 ] / HIẾP ĐẠO / n đường tắt/đường rẽ -
わきが
n hôi nách -
わきげ
Mục lục 1 [ 脇毛 ] 1.1 / HIẾP MAO / 1.2 n 1.2.1 lông nách 2 [ 腋毛 ] 2.1 n 2.1.1 lông lách [ 脇毛 ] / HIẾP MAO / n lông nách [ 腋毛... -
わきめふらず
[ 脇目も振らず ] exp toàn tâm toàn ý -
わきやく
[ 脇役 ] n vai trò trợ giúp -
わく
Mục lục 1 [ 沸く ] 1.1 v5k 1.1.1 sôi lên 2 [ 湧く ] 2.1 v5k 2.1.1 sôi sục 3 [ 枠 ] 3.1 n, n-suf 3.1.1 khung/giá 4 Kỹ thuật 4.1 [ 枠... -
わくぐみ
Mục lục 1 [ 枠組 ] 1.1 n 1.1.1 cơ cấu/tổ chức 2 [ 枠組み ] 2.1 / (khung) TỔ / 2.2 n 2.2.1 kết cấu khung 3 Kỹ thuật 3.1 [ わく組... -
わくない
[ 枠内 ] n sự trong phạm vi/trong giới hạn/trong khuôn khổ -
わくがい
Mục lục 1 [ 枠外 ] 1.1 / (khung) NGOẠI / 1.2 n 1.2.1 sự ngoài giới hạn [ 枠外 ] / (khung) NGOẠI / n sự ngoài giới hạn -
わくせい
[ 惑星 ] n hành tinh -
わくわく
adv hồi hộp/tim đập thình thịch (vì vui) -
わくわくする
adv hồi hộp -
わくをはめる
[ 枠をはめる ] n, n-suf kẹp vào khung -
わくらん
Mục lục 1 [ 惑乱 ] 1.1 / HOẶC LOẠN / 1.2 n 1.2.1 sự hỗn loạn [ 惑乱 ] / HOẶC LOẠN / n sự hỗn loạn -
わく組
Kỹ thuật [ わくぐみ ] khung/cơ cấu [framework] -
わぐち
n bú
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.