- Từ điển Nhật - Việt
わらいくさ
Xem thêm các từ khác
-
わらいだす
Mục lục 1 [ 笑い出す ] 1.1 n 1.1.1 cười rộ 1.1.2 cười phá lên 1.1.3 bật cười [ 笑い出す ] n cười rộ cười phá lên bật... -
わらいのすきな
[ 笑いの好きな ] n hay cười -
わらいはなし
[ 笑い話 ] n nực cười -
わらいえくぼ
[ 笑いえくぼ ] n nụ cười -
わらいこける
[ 笑いこける ] n cười ngất -
わらいごえ
[ 笑い声 ] n tiếng cười -
わらいをがまんする
[ 笑いを我慢する ] n nín cười -
わらう
[ 笑う ] v5u cười/mỉm cười -
わらわせる
[ 笑わせる ] v5m buồn cười -
わらをつむ
[ わらを積む ] n đống rơm -
わらを積む
[ わらをつむ ] n đống rơm -
わる
Mục lục 1 [ 割る ] 1.1 n 1.1.1 búng 1.1.2 bửa 1.2 v5r 1.2.1 chia ra/cắt ra/làm vỡ/phân chia/làm nứt 1.3 v5r 1.3.1 đánh bễ 1.4 v5r... -
わるぎ
[ 悪気 ] n ác ý/xấu bụng/tâm địa xấu ~ のない: không có ác ý -
わるくち
Mục lục 1 [ 悪口 ] 1.1 / ÁC KHẨU / 1.2 n 1.2.1 xấu mồm/sự nói xấu [ 悪口 ] / ÁC KHẨU / n xấu mồm/sự nói xấu 彼の ~ を言う: nói... -
わるだくみ
Mục lục 1 [ 悪巧み ] 1.1 / ÁC XẢO / 1.2 n 1.2.1 mưu mô hại người [ 悪巧み ] / ÁC XẢO / n mưu mô hại người -
わるびれる
Mục lục 1 [ 悪びれる ] 1.1 / ÁC / 1.2 n 1.2.1 sợ sệt/non gan [ 悪びれる ] / ÁC / n sợ sệt/non gan -
わるがしこい
[ 悪賢い ] adj ranh ma/ranh mãnh/ ma mãnh 彼女のおいはとてもハンサムだが、悪賢い :Cháu trai của bà ta thì rất đẹp... -
わるい
Mục lục 1 [ 悪い ] 1.1 n 1.1.1 còm 2 [ 悪い ] 2.1 / ÁC / 2.2 adj 2.2.1 xấu/không tốt [ 悪い ] n còm [ 悪い ] / ÁC / adj xấu/không... -
わるいけいかく
[ 悪い計画 ] exp hạ sách -
わるいうわさをされる
[ 悪い噂をされる ] exp mang tiếng そんなことをすると噂される。: Làm thế sợ mang tiếng.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.