- Từ điển Nhật - Việt
わりこみしんごう
Xem thêm các từ khác
-
わりこみハンドラ
Tin học [ 割り込みハンドラ ] bộ điều khiển ngắt/trình xử lý ngắt [interrupt handler] -
わりこみレジスタ
Tin học [ 割込みレジスタ ] thanh ghi ngắt [interrupt register] -
わりこみベクトル
Tin học [ 割り込みベクトル ] véctơ ngắt [interrupt vector] -
わりこみベクタ
Tin học [ 割り込みベクタ ] véctơ ngắt [interrupt vector] -
わりこみようきゅう
Tin học [ 割り込み要求 ] yêu cầu ngắt [Interrupt Request/IRQ] -
わりこむ
[ 割り込む ] v5m chen vào/xen ngang/chen ngang 2人の話の中に~: chen vào giữa câu chuyện của hai người -
わりいん
Mục lục 1 [ 割り印 ] 1.1 / CÁT ẤN / 1.2 n 1.2.1 dấu giáp lai [ 割り印 ] / CÁT ẤN / n dấu giáp lai -
わりかん
[ 割り勘 ] n chia ra để thanh toán/chia nhau thanh toán tiền -
わりピン
Kỹ thuật [ 割ピン ] chốt chẻ [split pin] -
わめく
Mục lục 1 [ 喚く ] 1.1 v5k, uk 1.1.1 kêu lên/gào thét 1.2 n 1.2.1 gào thét 1.3 n 1.3.1 hầm 1.4 n 1.4.1 hầm hè 1.5 n 1.5.1 hét 1.6 n 1.6.1... -
わめる
n rít lên -
わゴム
[ 輪ゴム ] n chun vòng -
われ
Mục lục 1 [ 我 ] 1.1 / NGÃ / 1.2 n 1.2.1 chúng tôi 2 Kỹ thuật 2.1 [ 割れ ] 2.1.1 nứt [cracking] [ 我 ] / NGÃ / n chúng tôi Kỹ thuật... -
われにかえる
[ われに返る ] n hồi tỉnh -
われに返る
[ われにかえる ] n hồi tỉnh -
われしけん
Kỹ thuật [ 割れ試験 ] thử nghiệm nứt gãy [cracking test] -
われめ
Mục lục 1 [ 割れ目 ] 1.1 n 1.1.1 vết nứt/khe hở/ 1.2 X 1.2.1 bộ phận sinh dục của nữ giới hay của giống cái [ 割れ目 ]... -
われめちゃん
X bộ phận sinh dục của nữ giới hay của giống cái -
われわれ
Mục lục 1 [ 我々 ] 1.1 n, adj-na 1.1.1 chúng mình 1.2 n 1.2.1 chúng tôi/chúng ta [ 我々 ] n, adj-na chúng mình n chúng tôi/chúng ta ~の意見ではこのことを見直さなければならないと思う。:... -
われを忘れる
[ われをわすれる ] n quên mình
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.