- Từ điển Nhật - Việt
アイアイオーピー
Tin học
giao thức IIOP [IIOP (Internet Inter-ORB Protocol)]
- Explanation: IIOP là một phần của CORBA (Common Object Request Broker Architecture). Nó cung cấp phương tiện để các đối tượng CORBA có thể tương tác với mạng TCP/IP, bao gồm cả Internet. Về cơ bản IIOP làm việc kết hợp hoặc thay thế cho HTTP (Hypertext Transfer Protocol), một giao thức cơ bản cho sự tương tác giữa trình duyệt Web và server.
分散オブジェクト技術の規格の一つであるCORBAに準拠して定められた、異なるORB間でメッセージを交換するためのプロトコル。IIOPを使うと、インターネットなどのTCP/IPネットワークで接続された複数のコンピュータに分散配置されたオブジェクトと呼ばれるソフトウェア部品同士が、機種の違いやプログラミング言語の違いを超えて、互いにデータの受け渡しをしたり、処理を依頼したりすることができる。
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
アイアイジェイ
Tin học IIJ [IIJ (Internet Initiative Japan)] Explanation : 日本のインターネットサービスプロバイダの草分け的存在の老舗通信事業者。まだ日本でインターネットの商用利用が始まっていなかった1992年に設立され、外資を除けばほぼ日本で初めてプロバイダ事業を開始した。ネットワークインフラ事業に特化し、1990年代半ばから急拡大した日本のインターネット利用を影で支えた。海底回線を使ってアジア各国間を直接つなぐバックボーンネットワーク「A-Bone」の構築や、大量のデータを効率よく配信するマルチフィードサービスの提供など、様々な新事業に意欲的に取り組み、インターネットのインフ -
アイアイジェイフォーユー
Tin học IIJ4U [IIJ4U] -
アイイー
Tin học trình duyệt IE [IE (Internet Explorer)] Explanation : Microsoft社のWebブラウザ。Netscape Communications社のNetscape Navigatorと市場を2分していたが、現在ではInternet... -
アイイーティーエフ
Tin học tổ chức IETF [IETF (Internet Engineering Task Force)] Explanation : TCP/IPなどのインターネットで利用される技術を標準化する組織。インターネットの標準化を統括するIABの下部機関。ここで策定された技術仕様はRFCとして公表される。 -
アイエムイー
Tin học IME/phần mềm biên tập phương pháp nhập liệu [IME (Input Method Editor)] Explanation : Windowsシステム上で日本語や中国語など、文字の多い言語で入力を行なうために必要な変換ソフト。日本語用のIMEとしては、Windows... -
アイエムエフ
n Quỹ Tiền Tệ Quốc Tế -
アイエルオー
n Tổ Chức Lao Động Quốc Tế -
アイエービー
Tin học ban kiến trúc Internet-IAB [IAB (Internet Engineering Task Force)] Explanation : 1983年に設立された、インターネットに関する技術標準を決定する団体。ISOCの下部組織で、下部機関にRFCなどの標準を策定するIETFと、インターネットに関する様々な調査・研究を行なうIRTFがある。 -
アイエーシーエー
n Cơ Quan Năng Lượng Nguyên Tử Quốc Tế -
アイエニウェア
Tin học iAnywhere [iAnywhere] -
アイエスピー
Tin học nhà cung cấp dịch vụ Internet [ISP (Internet service provider)] Explanation : 「インターネットプロバイダ, インターネットアクセスプロバイダ,... -
アイエスエーピーアイ
Tin học ISAPI [ISAPI (Internet Server Application Program Interface)] Explanation : Microsoft社が提供している、Webサーバに機能を拡張するためのAPI。同社のWebサーバであるIISで利用できる。 -
アイエスオーディーイー
Tin học ISODE [ISODE] -
アイエスオーシー
Tin học xã hội Internet [ISOC (Internet SOCiety)] Explanation : 1992年に設立されたインターネット関係者の集まりで、学会的な側面と業界団体的な側面を持つ。世界中の企業、団体、学術機関、政府機関、個人などが集まって、インターネットの普及の促進、関連技術の開発や標準化、インターネットに関する情報提供や教育の推進などを行なっている。下部機関にはIABやIETFがあり、インターネットに関わるさまざまな標準を策定している。 -
アイオー
Tin học Vào-Ra/nhập-xuất [I-O (Input-Output)] -
アイオーデータ
Tin học dữ liệu vào ra/dữ liệu I-O [I-O DATA] -
アイオーコントロール
Tin học điều khiển vào ra [IO control/input-output control] -
アイキャン
Tin học tổ chức ICANN [ICANN (Internet Corporation for Assigned Names and Numbers)] Explanation : インターネット上で利用されるアドレス資源(IPアドレス、ドメイン名、ポート番号など)の標準化や割り当てを行なう組織。IANAの後継にあたる民間の非営利法人である。従来、これらの資源の管理については、「.com」、「.net」、「.org」の3つのgTLDはNetwork... -
アイキュー
n hệ số thông minh/chỉ số IQ/IQ -
アイコン
Tin học biểu tượng [icon] Explanation : パソコンの操作画面において、処理の内容や対象を小さな絵や記号で表現したもの。利用者はマウスを移動させて画面上のマウスカーソルをアイコンにあわせ、ボタンを押すことにより操作を行なう。キーボードから文字で入力してコンピュータに指示を与える旧来の方式にくらべ、より直感的に状況を把握し、容易に操作を行なうことができる。WindowsやMac...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.