- Từ điển Nhật - Việt
アイスティ
n
trà đá
- フライドチキンを1ダース買うと、1リットルのアイスティーがついてくるんです。もう1リットルいりますか?: Nếu mua 12 con gà rán, thì sẽ được khuyến mại thêm 1 lít trà đá đấy. Chị muốn thêm 1 lít nữa ạ?
- アイスティが欲しい人?: ai muốn uống trà nhỉ?
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
アイスティー
n trà đá アイスティーをお願いします。トミー、何がいい?スプライト?: Cho tôi một cốc trà. Tôm, cậu muốn uống... -
アイスフォール
n thác băng -
アイスホッケー
n môn hôc-kêi trên băng/khúc côn cầu/bóng gậy cong 国内でのアイスホッケーの注目度を高める: người dân trong nước ngày... -
アイスダンス
n nghệ thuật múa trên băng -
アイスアップ
Kỹ thuật làm đóng băng [ice-up] -
アイスキャンデー
Mục lục 1 n 1.1 kem que 2 n 2.1 kem que/kem cây n kem que n kem que/kem cây 意地悪しないでよ!そのアイスキャンデー半分ちょうだい!:... -
アイスキャンディー
n kem que/kem cây -
アイスクリーム
n kem 今日はとても暖かいわ。アイスクリームか何か、食べたいな。: hôm nay trời nóng nhỉ, có kem hoặc cái gì đó để... -
アイスクリームソーダ
n nước giải khát chế từ kem -
アイスクリームサンデー
n kem nước quả -
アイスクリーム製造装置
Kỹ thuật [ あいすくりーむせいぞうそうち ] máy làm kem [ice cream freezing equipment] -
アイスコーヒー
n cà phê đá -
アイスショー
n cuộc triển lãm băng -
アイススマック
n kem ăn -
アイススケート
n thuật đi patanh trên băng 彼はアイススケートに関しては初心者だったので、よく転んだ: anh ấy mới tập đi patanh... -
アイセクション
Kỹ thuật mặt cắt hình chữ I [I-section] -
アイゼン
n đinh đóng ở đế giày để chống trượt 登山用アイゼン: đinh dùng để leo núi -
アイゼンメンゲルしょうこうぐん
[ アイゼンメンゲル症候群 ] n hội chứng Eisenmenger -
アイゼンメンゲル症候群
[ アイゼンメンゲルしょうこうぐん ] n hội chứng Eisenmenger -
アイソメトリックず
Kỹ thuật [ アイソメトリック図 ] hình chiếu cùng kích thước [isometric projection] Explanation : 立体を斜めから見た図
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.