- Từ điển Nhật - Việt
アウター
Xem thêm các từ khác
-
アウターレース
Kỹ thuật rãnh ngoài/rãnh thoát ngoài [outer race] -
アウターロータ
Kỹ thuật rô-to ngoài [outer rotor] -
アウターベアリング
Kỹ thuật ổ trục ngoài [outer bearing] -
アウターウエア
n quần áo ngoài/áo khoác ngoài あの黒いアウターウエアを着ている人はマナさんだ: Người mặc chiếc áo khoác ngoài màu... -
アウターケーシング
Kỹ thuật vỏ ngoài/hộp đựng ngoài/các-te ngoài [outer casing] -
アウタースペース
n ngoài tầng không gian -
アウターサイド
Kỹ thuật bên ngoài [outside] -
アエロフロート
n hãng hàng không Nga AEROFLOT アエロフロート・ロシア国際航空 : Hãng hàng không quốc tế Nga Aeroflot -
アカデミー
Mục lục 1 n 1.1 hàn lâm 2 n 2.1 học thuật 3 n 3.1 viện hàn lâm n hàn lâm n học thuật n viện hàn lâm -
アカデミー科学院
[ あかでみーかがくいん ] n hàn lâm viện -
アカデミー賞
Mục lục 1 [ アカデミーしょう ] 1.1 n 1.1.1 Giải Oscar 1.1.2 Giải Nobel 2 [ あかでみーしょう ] 2.1 n 2.1.1 giải thưởng Oscar/giải... -
アカデミー賞候補に推薦される
[ あかでみーしょうこうほにすいせんされる ] exp được đề cử vào danh sách nhận giải Oscar 彼女はアカデミー賞候補に推薦された。:... -
アカデミック
Mục lục 1 adj-na 1.1 có tính học viện/học thuật/lý thuyết suông 2 n 2.1 giới bác học/giới học thuật adj-na có tính học... -
アカデミシャン
n viện sĩ hàn lâm -
アカデミシズム
n hàn lâm học -
アカデミズム
n tính chất bác học/sự có học/học thuật -
アカウント
Tin học tài khoản [account] -
アカウントポリシー
Tin học chính sách tài khoản [account policy] -
アカウント・エグゼクティブ
Kinh tế giám đốc doanh nghiệp/người môi giới chứng khoán [account executive (ADV)] Category : Marketing [マーケティング] -
アカウンタビリティ
Kinh tế trách nhiệm về tài chính [Accountability] Category : ビジネス Explanation : アカウンティング(会計)とレスポンシビリティー(責任)の合成語である。最近では経営者の財務保全責任、つまり企業全体の資源配分・効率などを含む説明報告が求められており、広く経営責任を持たなければならなくなってきている。...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.