- Từ điển Nhật - Việt
アキシャルスラインジング゙アーマチュアスタータ
Kỹ thuật
bộ khởi động ứng điện trượt quanh trục [axial sliding armature starter]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
アキシャルタイプ
Kỹ thuật kiểu trục [axial type] -
アキシアルレーキ
Kỹ thuật độ nghiêng/mặt nghiêng của trục [axial rake] -
アキシアルピストンポンプ
Kỹ thuật bơm Piston trục [axial piston pump] -
アキシス
Kỹ thuật trục tâm [axis] -
アクチノメーター
Kỹ thuật đồng hồ đo năng lượng mặt trời [actinometer] -
アクチューチングリンケージ
Kỹ thuật liên kết phát động/liên kết khởi động [actuating linkage] -
アクチューチングアーム
Kỹ thuật cần khởi động [actuating arm] -
アクチューチングカム
Kỹ thuật cam khởi động [actuating cam] -
アクチュータ
Kỹ thuật thiết bị phát động/thiết bị khởi động [actuator] -
アクチュアルエレメント
Kỹ thuật yếu tố thực tế [actual element] -
アクチュアルエフィシェンシー
Kỹ thuật hiệu suất thực tế [actual efficiency] -
アクチュエータ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 cơ cấu dẫn động/hệ khơi động/bộ kích thích [actuator] 2 Tin học 2.1 cơ chế truy cập/cơ cấu phát... -
アクチュエータの力定数
Kỹ thuật [ アクチュエータのちからていすう ] hằng số lực dẫn động [actuator force constant] -
アクチュエータのちからていすう
Kỹ thuật [ アクチュエータの力定数 ] hằng số lực dẫn động [actuator force constant] -
アクチン
Kỹ thuật actin [actin] -
アクチープ
n nòng cốt -
アクチニウム
n Actini (hóa học) アクチニウム系列 : hệ thống hóa học -
アクチニウムけいれつ
[ アクチニウム系列 ] n nhóm Actinit (hóa học) -
アクチニウム系列
[ アクチニウムけいれつ ] n nhóm Actinit (hóa học) -
アクチベーテットカーボン
Kỹ thuật các bon hoạt hóa/các bon phóng xạ [activated carbon]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.