- Từ điển Nhật - Việt
アクセスせいぎょフィールド
Tin học
[ アクセス制御フィールド ]
trường điều khiển truy cập/trường điều khiển truy xuất [access control field]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
アクセス単位
Tin học [ アクセスたんい ] khối truy xuất/khối truy cập [Access Unit/AU] -
アクセス可能
Tin học [ アクセスかのう ] có thể truy cập/có khả năng truy cập [accessible (an)] -
アクセス失敗率
Tin học [ アクセスしっぱいりつ ] tỷ lệ lỗi/tỷ lệ thất bại/tỷ lệ hỏng [failure rate] -
アクセス不能
Tin học [ アクセスふのう ] không thể truy cập [unaccessible] -
アクセス例外
Tin học [ アクセスれいがい ] ngoại lệ truy cập [access exception] -
アクセス保護手続き
Tin học [ アクセスほごてつづき ] thủ tục kiểm soát an ninh truy cập [access security procedure] -
アクセスチャージ
n phí truy cập 長距離アクセスチャージ: phí truy cập đường dài -
アクセスポイント
Mục lục 1 n 1.1 điểm truy cập 2 Tin học 2.1 điểm truy cập/điểm truy xuất [access point] n điểm truy cập アクセスポイントの拡大を推進する:... -
アクセスモード
Tin học chế độ truy cập/phương thức truy cập/chế độ truy xuất/phương thức truy xuất [access mode] -
アクセスレベル
Tin học mức độ truy cập/cấp truy cập/mức độ truy xuất/cấp truy xuất [access level] -
アクセスロード
Kỹ thuật đường vào [access road] -
アクセスログ
Tin học sổ ghi truy cập/sổ ghi truy xuất [access log] -
アクセスホール
Kỹ thuật lỗ vào [access hole] -
アクセス制御
Tin học [ アクセスせいぎょ ] điều khiển truy cập/điều khiển truy xuất [access control] -
アクセス制御一覧
Tin học [ アクセスせいぎょいちらん ] danh sách điều khiển truy cập [access control list] -
アクセス制御フィールド
Tin học [ アクセスせいぎょフィールド ] trường điều khiển truy cập/trường điều khiển truy xuất [access control field] -
アクセス制御語
Tin học [ アクセスせいぎょご ] từ điều khiển truy cập [access control word] -
アクセスりょうきん
Tin học [ アクセス料金 ] phí truy cập [access charge/access fee] -
アクセスアーム
Tin học cần truy xuất/tay truy xuất [access arm] Explanation : Cần tải (các) đầu đọc/ghi trên bề mặt của đĩa trong ổ đĩa. -
アクセスキー
Tin học khóa truy cập/khóa truy xuất [access key]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.