- Từ điển Nhật - Việt
アクセレレーチングポンプ
Xem thêm các từ khác
-
アクセレレーチングレジスタンス
Kỹ thuật sự cản trở tăng tốc [accelerating resistance] -
アクセレレーチングアビリチー
Kỹ thuật khả năng tăng tốc [accelerating ability] -
アクセレレーチングウェル
Kỹ thuật buồng chứa xăng để tăng tốc [accelerating well] -
アクセレレーチングジェット
Kỹ thuật kim phun xăng để tăng tốc [accelerating jet] -
アクセレレート
Kỹ thuật tăng tốc [accelerate] -
アクセレレーション
Kỹ thuật sự tăng tốc [acceleration] -
アクセレレータ
Kỹ thuật bộ gia tốc [accelerator] -
アクセレレーター
Kỹ thuật máy gia tốc [accelerator] -
アクセレロメータ
Kỹ thuật dụng cụ đo gia tốc/gia tốc kế [accelerometer] -
アクセント
Mục lục 1 n 1.1 giọng 2 n 2.1 trọng âm n giọng n trọng âm 弱いアクセント: trọng âm thấp ~の独特のアクセント: trọng... -
アクセントつきもじ
Tin học [ アクセント付き文字 ] ký tự nhấn mạnh/ký tự được đọc nhấn mạnh/ký tự có trọng âm [accented character] -
アクセント付き文字
Tin học [ アクセントつきもじ ] ký tự nhấn mạnh/ký tự được đọc nhấn mạnh/ký tự có trọng âm [accented character] -
アクセッシング
n truy cập -
アクセプタ
Kỹ thuật axepto/tâm nhận/chất nhận/mạch nhận/mạch cộng hưởng nối tiếp [acceptor] -
アクセプタじゅんくらい
Kỹ thuật [ アクセプタ準位 ] mức chấp nhận [acceptor level] -
アクセプタふじゅんぶつ
Kỹ thuật [ アクセプタ不純物 ] dị vật trong chất nhận [acceptor impurity] -
アクセプタ不純物
Kỹ thuật [ アクセプタふじゅんぶつ ] dị vật trong chất nhận [acceptor impurity] -
アクセプタンス
n sự chấp nhận/sự hoan nghênh/sự tán thưởng/chấp nhận パブリック・アクセプタンス: sự tán thưởng của cộng đồng -
アクセプタンスハウス
Kinh tế ngân hàng chấp nhận [acceptance house] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
アクセプタ準位
Kỹ thuật [ アクセプタじゅんくらい ] mức chấp nhận [acceptor level]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.