- Từ điển Nhật - Việt
アクティブエックスドキュメンツ
Xem thêm các từ khác
-
アクティブカレント
Kỹ thuật dòng điện hoạt động [active current] -
アクティブカーボン
Kỹ thuật than hoạt tính/than hoạt hóa [active carbon] -
アクティブクリアランスコントロール
Kỹ thuật sự điều chỉnh khoảng trống chủ động [active clearance control] -
アクティブゲージ
Kỹ thuật máy đo chủ động [active gauge] -
アクティブサーバページズ
Tin học ASP [ActiveServer Pages] -
アクティブサスペンション
Kỹ thuật hệ thống treo chủ động [active suspension] -
アクティブ運用
Kinh tế [ アクティブうんよう ] sự quản lý tích cực [Active management] Category : 投資(運用)スタイル Explanation : アクティブ運用は、市場インデックス(日経平均株価やTOPIXなど)の上昇率より、高い運用成果を目指すもので、いわば、「市場に勝つ」ことを目標にしている。そのため、優れた情報収集力と情報分析力を必要とされている。 -
アクティビティ
n hành động/hoạt động アクティビティバックグラウンド: bối cảnh (hoàn cảnh, môi trường) hoạt động 基礎的アクティビティ :... -
アクティビティぞくせい
Tin học [ アクティビティ属性 ] thuộc tính hoạt động [activity attributes] -
アクティビティかんコンテキストていぎしゅうごう
Tin học [ アクティビティ間コンテキスト定義集合 ] tập ngữ cảnh được định nghĩa cho các hoạt động giao tiếp [inter-activity... -
アクティビティ属性
Tin học [ アクティビティぞくせい ] thuộc tính hoạt động [activity attributes] -
アクティビティ間コンテキスト定義集合
Tin học [ アクティビティかんコンテキストていぎしゅうごう ] tập ngữ cảnh được định nghĩa cho các hoạt động... -
アクアマリン
n ngọc xanh biển/aquamarin アクアマリンの色合い: sắc biển xanh (màu biển xanh) -
アクシャル
Kỹ thuật thuộc về trục/dọc theo trục/chung quanh trục [axial] -
アクション
Mục lục 1 n 1.1 hành động 2 Kỹ thuật 2.1 hành động [action] n hành động アクション・プログラム: Chương trình hành động.... -
アクションペインティング
n tranh trừu tượng được tô màu sơn mài アクションペインティング画家 : họa sĩ vẽ tranh trừu tượng được tô... -
アクションプログラム
n chương trình hành động -
アクションドラマ
n kịch hành động -
アクションスター
n ngôi sao hành động -
アクション映画
[ あくしょんえいが ] n phim hành động アクション・アドベンチャー映画: Phim hành động phưu lưu mạo hiểm.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.