- Từ điển Nhật - Việt
アシマネ
Xem thêm các từ khác
-
アシメトリックデザイン
n cách sắp xếp không đối xứng -
アシンメトリー
n tính không đối xứng -
アシンメトリックデザイン
n cách sắp xếp không đối xứng -
アシッド
Mục lục 1 n 1.1 axit/chất chua 2 Kỹ thuật 2.1 axit [acid] n axit/chất chua アシッド・ウォッシュド・ジーンズ : quần bò... -
アシッドバッテリー
Kỹ thuật ắc quy axit [acid battery] -
アシッドメータ
Kỹ thuật dụng cụ đo axit/đồng hồ đo axit [acid meter] -
アシッドリアクション
Kỹ thuật phản ứng axit [acid reaction] -
アシッドプルーフ
Kỹ thuật chống axit [acid proof] -
アシドーシス
n sự nhiễm axit 希釈性アシドーシス: làm giảm bớt sự nhiễm axit 潜在性アシドーシス: nhiễm axit âm ỉ 乳酸アシドーシス :... -
アシスト
n sự trợ giúp/giúp đỡ ドレープ・アシスト: thanh chống màn 土星と天王星の重力アシストを利用する: sử dụng sự... -
アシストハンドル
Kỹ thuật tay cầm phụ trợ/tay quay phụ trợ [assist handle] -
アシストストラップ
Kỹ thuật dây đai phụ trợ/đai truyền phụ trợ đai giữ phụ trợ [assist strap] -
アシストスプリング
Kỹ thuật lò xo phụ trợ [assist spring] -
アシスタ
Kỹ thuật thiết bị phụ trợ [assistor] -
アシスタント
Mục lục 1 n 1.1 người trợ giúp/phụ việc/nhân viên 2 n 2.1 trợ lý 3 Kỹ thuật 3.1 thiết bị phụ trợ [assistant] n người... -
アシスタントパーサー
n trợ lí phụ trách tài vụ -
アシスタントディレクター
n trợ lí giám đốc ご質問がございましたら、私かアシスタントディレクターのタロウにお電話ください: nếu anh... -
アシー
Kỹ thuật cụm chi tiết/bộ phận lắp ráp [(assy) assembly] sự lắp ráp [(assy) assembly] -
アジマス
Kỹ thuật góc cực/phương vị [azimuth] -
アジマス記録
Kỹ thuật [ あじますきろく ] bản ghi góc phương vị [azimuth recording]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.