- Từ điển Nhật - Việt
アジア太平洋経済協力会議
Mục lục |
[ あじあたいへいようけいざいきょうりょくかいぎ ]
n
Diễn đàn Hợp tác Kinh tế Châu Á Thái Bình Dương
- アジア太平洋経済協力会議の非公式首脳会議: hội nghị thượng đỉnh không chính thức của Diễn đàn Hợp tác Kinh tế Châu Á Thái Bình Dương
[ アジアたいへいようけいざいきょうりょくかいぎ ]
n
Tổ chức Hợp tác kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương
- アジア太平洋経済協力会議の非公式首脳会議: hội nghị thượng đỉnh không chính thức của Tổ chức Hợp tác Kinh tế Châu Á Thái Bình Dương
Kinh tế
[ あじあたいへいようけいざいきょうりょくかいぎ ]
diễn đàn hợp tác kinh tế châu Á Thái Bình Dương [Asia Pacific Economic Cooperation Coference (APEC)]
- Explanation: 1989年11月、豪ホーク首相の提唱により、当初は12か国(オーストラリア、カナダ、韓国、日本、ニュージランド、アメリカ、ASEAN6か国)が参加、その後6か国(中国、香港、台湾、メキシコ、パプアニューギニア、チリ)が加わって、合計18か国が参加している。アジア太平洋地域の経済発展のために、貿易・投資の自由化、経済協力、人材育成・技術協力などを目的に、毎年1回首脳会議が開催されている。EUやNAFTAなどのような経済ブロックとは異なり、拘束力をもたず、その成果もメンバー国以外にも適用するなど、緩やかな地域協力の枠組みとなっている。
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
アジア太平洋経済社会委員会
Kinh tế [ あじあたいへいようけいざいしゃかいいいんかい ] ủy ban Kinh tế Xã hội Châu Á và Thái bình dương (ESCAP)... -
アジア太平洋電気通信共同体
[ あじあたいへいようでんきつうしんきょうどうたい ] n Hệ thống viễn thông Châu Á Thái Bình Dương アジア太平洋電気通信などのメディア市場を自由化する:Tự... -
アジア太平洋機械翻訳協会
Mục lục 1 [ アジアたいへいようきかいほんやくきょうかい ] 1.1 n 1.1.1 Hiệp hội máy dịch Châu Á Thái Bình Dương/AAMT... -
アジア女子労働者委員会
Mục lục 1 [ あじあじょしろうどうしゃいいんかい ] 1.1 n 1.1.1 ủy ban Phụ nữ Châu Á 1.1.2 ủy ban Lao Động Phụ nữ Châu... -
アジア宗教者平和会議
[ あじあしゅうきょうしゃへいわかいぎ ] n Hội nghị Châu Á về Hòa bình và Tôn giáo アジア宗教者平和会議に関すること:Công... -
アジア小児科医交流計画
[ あじあしょうにかいこうりゅうけいかく ] n Chương trình Hợp tác Bác sỹ Nhi khoa Châu Á -
アジア平和連合
[ あじあへいわれんごう ] n Liên minh Hòa bình Châu Á -
アジア医師連絡会議
[ あじあいしれんらくかいぎ ] n Hiệp hội các Bác sỹ Y khoa Châu Á -
アジアバチック エキスパンション
Kỹ thuật sự giãn nhiệt/độ nở nhiệt [adiabatic expansion] -
アジアバチック コンプレッション
Kỹ thuật sự nén đoạn nhiệt [adiabatic compression] -
アジア・太平洋議員フォーラム
[ あじあ・たいへいようぎいんふぉーらむ ] v5u, uk Diễn đàn Nghị viện Châu Á Thái Bình Dương -
アジア・ボランティア・ネットワーク
n Mạng lưới tình nguyện viên Châu Á -
アジアボランティアセンター
n Trung tâm tình nguyện Châu Á -
アジアダラー
n đồng đô la Châu Á アジア・ダラー市場: thị trường đồng đô la Châu Á. -
アジアカップ
n cúp Châu Á サッカーのアジアカップ最終日: ngày thi đấu cuối cùng của cúp châu Á -
アジアクリケット評議会
[ あじあくりけっとひょうぎかい ] n Hội đồng Cricket Châu Á アジアクリケット評議会委員: Ủy viên hội đồng Cricket... -
アジアサッカー連盟
[ あじあさっかーれんめい ] n Liên đoàn Bóng đá Châu Á アジアサッカー連盟に参加する:Tham gia vào liên đoàn bóng... -
アジア移住労働者センター
[ あじあいじゅうろうどうしゃせんたー ] n Trung tâm Di cư Châu Á アジア移住労働者センターで働いたことがある:Tôi... -
アジア競技大会
[ アジアきょうぎたいかい ] n đaị hội thể thao Châu Á アジア競技大会連合: Liên hiệp đại hội thể thao châu Á -
アジア開発基金
[ あじあかいはつききん ] n Quỹ Phát triển Châu Á 南アジア開発基金: quỹ phát triển Nam Á 欧州開発基金: quỹ phát...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.