- Từ điển Nhật - Việt
アスファルト固化法
Kỹ thuật
[ あすふぁるとこかほう ]
phương pháp hóa cứng nhựa đường [solidification by asphalt]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
アスファルト道
[ あすふぁるとみち ] n đường nhựa -
アスファルト道路
[ アスファルトどうろ ] n đường rải nhựa/đường trải asphalt 4車線の幹線アスファルト道路: đường nhựa cao tốc... -
アスベスト
Mục lục 1 n 1.1 a-mi-ăng 2 Kỹ thuật 2.1 amiăng [abest] 2.2 lớp cách nhiệt n a-mi-ăng 白金アスベスト : a-mi-ăng được mạ... -
アスベスト廃棄物
Kỹ thuật [ あすべすとはいきぶつ ] chất thải thạch miên [asbestos waste] -
アスベストセメント
n xi măng có chất amiăng -
アスキー
Tin học chuẩn ASCII [ASCII] -
アスキーモード
Tin học chế độ ASCII [ASCII mode] -
アスキーコード
Kỹ thuật mã tiêu chuẩn [ash key code] Category : máy tính -
アスキファイル
Tin học file ASCII [ASCII file] -
アスクル
Tin học ASKUL [ASKUL] -
アスコン
n, abbr bê tông atphan アスコン塊ヤード: sân bê tông atphan -
アスタチン
n nguyên tố phóng xạ nhân tạo -
アスタリスク
Mục lục 1 n 1.1 dấu hoa thị 2 Tin học 2.1 dấu hoa thị/dấu sao * [asterisk (*)] n dấu hoa thị アスタリスクで示される: được... -
アスター
Mục lục 1 n, abbr 1.1 dấu hoa thị 2 Tin học 2.1 dấu hoa thị/dấu sao * [asterisk (abbr)] n, abbr dấu hoa thị Tin học dấu hoa thị/dấu... -
アセチルか
[ アセチル化 ] n axetylen hóa 緩徐型のアセチル化酵素のフェノタイプ: hiện tượng axetylen hóa chậm アセチル化合物:... -
アセチル化
[ アセチルか ] n axetylen hóa 緩徐型のアセチル化酵素のフェノタイプ: hiện tượng axetylen hóa chậm アセチル化合物:... -
アセチルコリン
n chất a-xê-ti-len アセチルコリンを増加させる経口薬: thuốc uống qua đường miệng làm tăng nồng độ chất a-xê-ti-len... -
アセチルサリチルさん
[ アセチルサリチル酸 ] n axit acetylsalicylic アセチルサリチル酸アルミニウム: hợp chất axit acetylsalicylic nhôm -
アセチルサリチル酸
[ アセチルサリチルさん ] n axit acetylsalicylic アセチルサリチル酸アルミニウム: hợp chất axit acetylsalicylic nhôm -
アセチレン
Mục lục 1 n 1.1 axetylen 2 Kỹ thuật 2.1 axêtilen [acetylene] n axetylen アセチレン・アルコール: cồn axetylen アセチレン・ガス:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.