- Từ điển Nhật - Việt
アップワードコンパチブル
Tin học
tương thích với phiên bản trước [upward compatibility/upward compatibile]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
アップワードストローク
Kỹ thuật thì đi lên [upward stroke] -
アップトーク
n kiểu nói cao giọng về cuối câu 今日の英語のテキストはアップトークを学び方です: bài học Tiếng Anh hôm nay là cách... -
アップツーデート
adj-na hợp thời/hợp mốt/cập nhật 彼女はいつもアップツーデートな衣装がある: cô ấy luôn có những bộ trang phục... -
アップデート
n sự cập nhật hoá アップデート・ライト: bài viết cập nhật 現在のアップデート: sự cập nhật gần đây 自動アップデート:... -
アップデーテッドラグランジュの方式
Kỹ thuật [ あっぷでーてっどらぐらんじゅのほうしき ] công thức Lagrange hiện đại [updated Lagrangian formulating] -
アップデイト
n sự cập nhật hoá アップデイト・ライト: bài viết cập nhật 現在のアップデイト: sự cập nhật gần đây 自動アップデイト:... -
アップフロー
Kỹ thuật dòng dâng/dòng lên [up-flow] -
アップホルステリ
Kỹ thuật bọc đệm [upholstery] -
アップホルステリカバー
Kỹ thuật vỏ bọc đệm [upholstery cover] -
アップキープオペレーション
Kỹ thuật hoạt động bảo dưỡng/hoạt động sửa sang/hoạt động bảo quản [upkeep operation] -
アップグレード
Mục lục 1 n 1.1 cải tạo/nâng cao/nâng cấp 2 Tin học 2.1 nâng cấp [upgrade] n cải tạo/nâng cao/nâng cấp アップグレード・プロセスを開始する:... -
アップグレードてじゅん
Tin học [ アップグレード手順 ] thủ tục nâng cấp [upgrade procedures] -
アップグレードのじゅんび
Tin học [ アップグレードの準備 ] chuẩn bị nâng cấp [preparing to upgrade/upgrade preparation] -
アップグレードの準備
Tin học [ アップグレードのじゅんび ] chuẩn bị nâng cấp [preparing to upgrade/upgrade preparation] -
アップグレードはん
Tin học [ アップグレード版 ] phiên bản nâng cấp [upgrade version] -
アップグレード版
Tin học [ アップグレードはん ] phiên bản nâng cấp [upgrade version] -
アップグレード手順
Tin học [ アップグレードてじゅん ] thủ tục nâng cấp [upgrade procedures] -
アップストローク
Kỹ thuật hành trình lên [up stroke] -
アップステアズ
Kỹ thuật tầng trên [upstairs] -
アップセッチング
Kỹ thuật lật/đổ [upsetting]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.