- Từ điển Nhật - Việt
アドモード
Xem thêm các từ khác
-
アドリブ
n sự biểu diễn một cách sáng tạo/sự ứng khẩu/ứng biến アドリブの演説: bài diễn thuyết ứng khẩu (khi nói và trình... -
アドリアかい
[ アドリア海 ] n Hồng Hải アドリア海からそのまま立ち上がる山:Núi sừng sững từ Hồng Hải アドリア海から生み出されるエネルギー:Năng... -
アドリア海
[ アドリアかい ] n Hồng Hải アドリア海からそのまま立ち上がる山:Núi sừng sững từ Hồng Hải アドリア海から生み出されるエネルギー:Năng... -
アドレナリン
n tuyến trên thận/tuyến thượng thận アドレナリンの分泌を安定させる: làm ổn định sự bài tiết của tuyến thượng... -
アドレシング
Tin học địa chỉ hoá/xác định địa chỉ/quá trình địa chỉ hoá/quá trình xác định địa chỉ [addressing] -
アドレシングかのう
Tin học [ アドレシング可能 ] có thể địa chỉ hoá [addressable (an)] -
アドレシング可能
Tin học [ アドレシングかのう ] có thể địa chỉ hoá [addressable (an)] -
アドレス
Mục lục 1 n 1.1 địa chỉ 2 Kỹ thuật 2.1 địa chỉ [address] n địa chỉ まず返信用アドレスを見る。: Trước hết hãy... -
アドレスくうかん
Tin học [ アドレス空間 ] không gian địa chỉ [address space] Explanation : Là dải vị trí bộ nhớ lớn nhất mà máy tính có... -
アドレスちょう
Mục lục 1 [ アドレス帳 ] 1.1 / TRƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 sổ ghi địa chỉ [ アドレス帳 ] / TRƯƠNG / n sổ ghi địa chỉ アドレス帳から名前を選択する:... -
アドレスていすう
Tin học [ アドレス定数 ] hằng địa chỉ [address constant] -
アドレスていすうリテラル
Tin học [ アドレス定数リテラル ] hằng địa chỉ chữ [address constant literal] -
アドレスぶ
Tin học [ アドレス部 ] trường địa chỉ/phần địa chỉ [address field/address part] -
アドレスぶかくちょう
Tin học [ アドレス部拡張 ] trường địa chỉ mở rộng [address field extension] -
アドレスへんこうし
Tin học [ アドレス変更子 ] đối tượng thay đổi địa chỉ [address modifier] -
アドレスへんかん
Tin học [ アドレス変換 ] chuyển đổi địa chỉ/ánh xạ địa chỉ [address translation/address mapping] Explanation : Là quá trình... -
アドレスへんかんきこう
Tin học [ アドレス変換機構 ] bộ chuyển đổi địa chỉ [address translator] -
アドレスへんかんバッファ
Tin học [ アドレス変換バッファ ] bộ đệm chuyển đổi [Translation Look-aside Buffer/TLB] -
アドレスへんかんれいがい
Tin học [ アドレス変換例外 ] ngoại lệ trong chuyển đổi (địa chỉ) [(address) translation exception] -
アドレスじょうほう
Tin học [ アドレス情報 ] thông tin về địa chỉ/thông tin địa chỉ [address information]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.