- Từ điển Nhật - Việt
アネロイドコントロール
Xem thêm các từ khác
-
アネロイド気圧計
[ アネロイドきあつけい ] n cái đo khí áp hộp/dụng cụ đo khí áp アネロイド気圧計購入:Mua dụng cụ đo khí áp 日本製のアネロイド気圧計:Dụng... -
アネパラガス
n măng tây 私はアネパラガスが食べられません: tôi không ăn được măng tây この青物屋のアネパラガスがよく売れている:... -
アネクドート
n chuyện vặt/giai thoại 彼は自分の映画の仕事にアネクドートを披露した: anh ấy nói linh tinh với tôi về công việc... -
アバレッジスピード
Kỹ thuật tốc độ trung bình/vận tốc trung bình [average speed] -
アバウト
adj-na khoảng/vào khoảng -
アバター
Tin học hiện thân ảo [avatar] Explanation : Trong một số môi trường thực tế ảo như một số chat room trên Internet, hiện thân... -
アポこうそ
[ アポ酵素 ] n Apoenzim/enzim 酵素(の)段階: Giai đoạn của enzim AをBと反応させる酵素: Enzim phản ứng hóa học giữa nguyên... -
アポロけいかく
[ アポロ計画 ] n kế hoạch Apolo -
アポロ計画
[ アポロけいかく ] n kế hoạch Apolo -
アポート
Tin học bãi bỏ/bỏ ngang [abort] Explanation : Hủy bỏ một chương trình, một lệnh, hoặc một thủ tục trong khi đang thực hiện.... -
アポトリテル
n việc gọi điện thoại để sắp xếp một cuộc hẹn gặp -
アポインテシステム
n hệ thống đặt trước -
アポクロマート
Mục lục 1 n 1.1 kính tiêu sắc phức (vật lý)/cái apochromat 2 Kỹ thuật 2.1 kính tiêu sắc phức/cái apromát [apochromat] n kính... -
アポ酵素
[ アポこうそ ] n Apoenzim/enzim 酵素(の)段階: Giai đoạn của enzim AをBと反応させる酵素: Enzim phản ứng hóa học giữa... -
アムネスティ
n sự ân xá/ân xá アムネスティ・インターナショナル (擁護のための国際委員会): tổ chức ân xá quốc tế (Amnesty International... -
アムネスティインターナショナル
n tổ chức ân xá quốc tế アムネスティ・インターナショナル日本(政治犯救済や人権擁護のための国際委員会): Tổ... -
アムハリクご
[ アムハリク語 ] n tiếng Amharic アムハリク語ができない: tôi không biết tiếng Amharic アマハリク語で手紙を書いている:... -
アムハリク語
[ アムハリクご ] n tiếng Amharic アムハリク語ができない: tôi không biết tiếng Amharic アマハリク語で手紙を書いている:... -
アムラー
n, abbr các cô gái trẻ bắt trước theo phong cách của danh ca Amuro Namie -
アムール
n tình yêu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.