- Từ điển Nhật - Việt
アフェア
n
vụ aphe/công việc
- コミュニティー・アフェアーズ: công việc mang tính chất cộng đồng
- トーマス・クラウン・アフェアー: "vụ aphe của Thomas Crown" (phim Mỹ, năm 1999)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
アフォルズム
n cách ngôn -
アフカーナ
n người Nam phi gốc Âu (đặc biệt là Hà Lan) 父はアフカーナです: bố tôi là người Nam Phi gốc Âu -
アフガン
n người Ap-ga-ni-xtăng/tiếng Ap-ga-ni-xtăng アフガンの子どもたちを援助する: cứu trợ cho trẻ em Ap-ga-ni-xtăng アフガン・オンライン・プレス:... -
アフガンあみ
[ アフガン編み ] n cách may của người Ap-ga-ni-xtăng アフガン編みは独特な風格がある: cách may của người Ap-ga-ni-xtăng... -
アフガンせんそう
[ アフガン戦争 ] n các cuộc chiến tranh của người Ap-ga-ni-xtăng アフガン戦争に多くの人がしんた: có rất nhiều người... -
アフガン女性協議会
[ あふがんじょせいきょうぎかい ] n Hội đồng Phụ nữ Apganixtan -
アフガン子ども教育運動
[ あふがんこどもきょういくうんどう ] n Phong trào Giáo dục Trẻ em Apganixtan アフガン子ども教育運動が関心を持たせる:Phong... -
アフガン・イスラム通信
[ あふがん・いすらむつうしん ] n Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan/hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan -
アフガン・ウィメンズ・ミッション
n Phái đoàn Phụ nữ Apghanixtan -
アフガン編み
[ アフガンあみ ] n cách may của người Ap-ga-ni-xtăng アフガン編みは独特な風格がある: cách may của người Ap-ga-ni-xtăng... -
アフガン戦争
[ アフガンせんそう ] n các cuộc chiến tranh của người Ap-ga-ni-xtăng アフガン戦争に多くの人がしんた: có rất nhiều... -
アフガニスタン
n đất nước Ap-ga-ni-xtăng アフガニスタン・イスラム国: bang Islamic (đạo Hồi) của Ap-ga-ni-xtăng アフガニスタンでの影響力を強める:... -
アフタせいこうないえん
[ アフタ性口内炎 ] n chứng viêm miệng アフタ性口内の炎ウイルス: vi-rút gây ra chứng viêm miệng 潰瘍性口内炎: chứng... -
アフタバーナ
Kỹ thuật thùng chất phụ [afterburner] Explanation : Trong máy bay phản lực. -
アフタバーナー
Kỹ thuật buồng đốt sau [after burner] -
アフタバーン
Kỹ thuật đốt cháy nốt [after burn] -
アフタバーニング
Kỹ thuật sự đốt cháy nốt [after burning] -
アフタラン
Kỹ thuật chạy tiếp/chạy nốt [after-run] -
アフター
n sau/sau đó アフターウィンド: cửa sổ sau アフターガード: vệ sĩ -
アフターレコーディング
n sau khi thu thanh/sau buổi ghi hình
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.