- Từ điển Nhật - Việt
アメリカライオン
Xem thêm các từ khác
-
アメリカワイヤーゲージ
Kỹ thuật que đo ren chuẩn Mỹ [American wire gauge (AWG)] -
アメリカン
n người Mỹ アメリカン・アーティスト: nghệ sĩ người Mỹ アメリカン・エキスプレスは使えますか: có chấp nhận... -
アメリカンリーグ
n liên đoàn châu Mỹ アメリカンリーグの優勝決定戦: giải vô địch các đội mạnh Cúp bóng đá châu Mỹ (American League... -
アメリカンフットボール
n bóng đá châu Mỹ/bóng đá (人)にアメリカンフットボールのルールを覚えさせる:để ai đó nhớ luật chơi của bóng... -
アメリカンカンファレンス
n Liên đoàn Bóng đá Mỹ -
アメリカンコーヒー
n cà phê châu Mỹ -
アメリカンタイプ
Kinh tế kiểu giao dịch Mỹ [American type] Category : 取引(売買) Explanation : オプション取引において、満期日以前にいつでも権利行使ができるタイプのこと。 -
アメリカン証券取引所
[ あめりかんしょうけんとりひきしょ ] n Sở Giao dịch Chứng khoán Mỹ アメリカン証券取引所で売買する:Mua bán tại... -
アメリカン オンライン
n Hệ thống trực tuyến của Mỹ オンラインCOMレコーダ: máy thu âm COM trực tuyến オンライン・カタログ: catalo trực... -
アメリカプロフットボールリーグ
n liên đoàn bóng đá quốc gia Mỹ -
アメリカインディアン
n người da đỏ/người Anh Điêng アメリカインディアンの部族の多くは白人によって一掃されてしまった: Rất nhiều... -
アメリカオンライン
Tin học dịch vụ AOL [America On Line (AOL)] -
アメリカザリガニ
n tôm đồng/tôm sông アメリカザリガニを食べたことがある?: cậu đã ăn tôm đồng bao giờ chưa -
アメリカズカップレース
n cuộc tranh cúp châu Mỹ -
アメリカれんぽうぎかい
[ アメリカ連邦議会 ] n cơ quan lập pháp của Hoa Kỳ/quốc hội Hoa Kỳ/Nghị viện liên bang Mỹ アメリカ連邦議会議員に意見を伝える:... -
アメリカやぎゅう
[ アメリカ野牛 ] n trâu rừng/bò rừng châu Mỹ 野牛を狩る: săn bắn trâu rừng 野牛放牧場: bãi thả trâu 野牛肩: vai trâu... -
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう
[ アメリカ輸出入銀行 ] n ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ) アメリカ輸出入銀行で働く:Làm việc tại ngân hàng xuất... -
アメリカ熊
[ アメリカぐま ] n gấu đen アメリカ熊は冬の間ほら穴にこもっていた: Gấu đen vùi mình trong hốc ngủ đông アメリカ熊は男の頭にかみ付いた:... -
アメリカ風に
[ あめりかふうに ] n theo lối Mỹ -
アメリカ規格協会
Kỹ thuật [ アメリカきかくきょうかい ] hiệp hội tiêu chuẩn Mỹ [American Standards Association (ASA)]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.