- Từ điển Nhật - Việt
アメリカ航空宇宙局
[ アメリカこうくううちゅうきょく ]
n
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ/Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ/NASA
- アメリカ航空宇宙局のエンジニアとしてその情報を得る: Lấy thông tin với tư cách của một kỹ sư thuộc Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ NASA
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
アメリカ野牛
[ アメリカやぎゅう ] n trâu rừng/bò rừng châu Mỹ 野牛を狩る: săn bắn trâu rừng 野牛放牧場: bãi thả trâu 野牛肩:... -
アメリカ野戦奉仕団
[ あめりかやせんほうしだん ] n Dịch vụ Phát thanh & Truyền hình Lực lượng Mỹ ベトナム農村開発のためのアメリカ野戦奉仕団:Dịch... -
アメリカ連邦議会
[ アメリカれんぽうぎかい ] n cơ quan lập pháp của Hoa Kỳ/quốc hội Hoa Kỳ/Nghị viện liên bang Mỹ アメリカ連邦議会議員に意見を伝える:... -
アメリカ材料試験協会
Kỹ thuật [ アメリカざいりょうしけんきょうかい ] Hiệp hội Thử nghiệm Vật liệu Mỹ [American Society of Testing Material... -
アメリカ流に
[ あめりかりゅうに ] n theo lối Mỹ -
アメリケーヌソース
n rượu/thức uống có cồn của Mỹ 濃いアメリケーヌソース: rượu nặng -
アメリシウム
n Ameriđi (hóa học) アメリシウム同位体: chất đồng vị ameriđi -
アメーバ
Mục lục 1 n 1.1 amíp/vi trùng kiết lỵ 2 Tin học 2.1 amip [Amoeba] n amíp/vi trùng kiết lỵ アメーバの細胞: tế bào của amíp... -
アメーバうんどう
[ アメーバ運動 ] n di động theo kiểu amip/hoạt động theo kiểu amip アメーバ運動によって動く: chuyển động theo kiểu... -
アメーバせきり
[ アメーバ赤痢 ] n bệnh lỵ do amip gây nên/bệnh lỵ 赤痢で死ぬ: chết vì bệnh lỵ 熱帯赤痢: bệnh lỵ ở các vùng nhiệt... -
アメーバー経営
Kinh tế [ あめーばーけいえい ] kinh doanh phát triển độc lập [Amoeba Management] Explanation : 京セラ社で独自に考え出された、小集団部門採算制度である。それは、従業員一人ひとりに経営参画してもらうもので、成果物について投入された時間、費用に対して、稼ぎ高、儲けなど産出がどの程度かをはかることによって自律的に経営する。その様相が、自己増殖するアメーバーのようであることからこの名称でよばれる -
アメーバ運動
[ アメーバうんどう ] n di động theo kiểu amip/hoạt động theo kiểu amip アメーバ運動によって動く: chuyển động theo... -
アメーバ赤痢
[ アメーバせきり ] n bệnh lỵ do amip gây nên/bệnh lỵ 赤痢で死ぬ: chết vì bệnh lỵ 熱帯赤痢: bệnh lỵ ở các vùng... -
アメックス
Kinh tế sở giao dịch chứng khoán Mỹ [AMEX(American Stock Exchange)] Category : 証券市場 Explanation : 米国の主要な証券取引所。///株式(平成15年3月6日現在上場会社数931社)、債券、オプションなどを取扱っている。///1998年にNASDと合併した。... -
アメフト
n, abbr Bóng đá/bóng đá kiểu Mỹ 高校でアメフトをやる : chơi bóng ở trường trung học あなたはラグビー派?それともアメフト派?:... -
アメニティー
n sự nhã nhặn/sự hòa nhã/hứng thú アメニティーカラー:màu sắc nhã nhặn -
アメゴム
n cao su đúc -
アメシスト
n Ametit (khoáng chất)/thạch anh tím -
アモチゼーション
Kinh tế lỗ trừ đi làm nhiều kỳ/khấu hao dần [Amortization] Category : 債券 Explanation : アキュムレーションとは反対に、債券を額面金額と比べて高い価額で取得すると、償還時にその差額が損失となる。その際に損失を一度に計上しないで、所有期間に応じて帳簿価額の減額をおこなうこと。... -
アモルファス
Kỹ thuật không kết tinh/vô định hình [amorphous] Explanation : Khoáng chất.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.