- Từ điển Nhật - Việt
アラウンド
Xem thêm các từ khác
-
アラカルト
n gọi theo từng món một アラカルトのメニュー: thực đơn gọi món -
アラカス産業開発輸出公社
[ あらかすさんぎょうかいはつゆしゅつこうしゃ ] n Cơ quan Xuất khẩu và Phát triển Công nghiệp Alaska アラカス産業開発輸出公社テレビニュース:Tin... -
アラキドンさん
[ アラキドン酸 ] n axit arachidonic アラキドン酸量: lượng axit arachidonic アラキドン酸代謝物: chất chuyển hóa axit arachidonic... -
アラキドン酸
[ アラキドンさん ] n axit arachidonic アラキドン酸量: lượng axit arachidonic アラキドン酸代謝物: chất chuyển hóa axit arachidonic... -
アラスカ シーフードマーケティング協会
[ あらすか しーふーどまーけてぃんぐきょうかい ] n Viện Marketing Thực phẩm Alaska/Hiệp hội marketing thực phẩm Alaska... -
アラタたい
[ アラタ体 ] n thể allatum (sinh vật học) アラタ体ホルモン: hóc môn thể allatum -
アラタ体
[ アラタたい ] n thể allatum (sinh vật học) アラタ体ホルモン: hóc môn thể allatum -
アリバイ
n chứng cứ vắng mặt/chứng cớ ngoại phạm 彼には、殺人の起きた夜の完ぺきなアリバイがあった: anh ta có chứng cứ... -
アリルじゅし
Kỹ thuật [ アリル樹脂 ] nhựa allyl [allyl resin] -
アリル樹脂
Kỹ thuật [ アリルじゅし ] nhựa allyl [allyl resin] -
アリーナ
Mục lục 1 n 1.1 trường đấu/vũ đài 2 Tin học 2.1 vũ đài [Arena] n trường đấu/vũ đài 人目を引くアリーナ: đấu trường... -
アリッグ
abbr liên đoàn Châu Mỹ -
アリア
n bài ca cho một giọng hát trong dàn nhạc giao hưởng -
アリゲータ
Kỹ thuật máy nghiền đá [alligator] -
アリゲータリング
Kỹ thuật sự nghiền [alligatoring] -
アリゲータタイプ
Kỹ thuật kiểu máy nghiền đá [alligator type] -
アリストクラシー
n tầng lớp quý tộc/chế độ quý tộc -
アリタリスク
n dấu hoa thị(Asterisk ) -
アルちゅう
[ アル中 ] n sự nghiện rượu/nghiện rượu アル中患者: bệnh nhân nghiện rượu 周囲の人(家族・友人・恋人など)から「おまえはアル中だ」と言われたことがある,... -
アル中
[ アルちゅう ] n sự nghiện rượu/nghiện rượu アル中患者: bệnh nhân nghiện rượu 周囲の人(家族・友人・恋人など)から「おまえはアル中だ」と言われたことがある,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.