- Từ điển Nhật - Việt
アルカリ性
Mục lục |
[ あるかりせい ]
n
kiềm
[ アルカリせい ]
adj-no
tính bazơ
- アルカリ性の反応を呈する: chỉ ra một phản ứng mang tính bazơ
- アルカリ性水酸化鉛: hyđrôxit dẫn bazơ
- アルカリ性発酵: sự lên men của bazơ
Kỹ thuật
[ アルカリせい ]
tính kiểm [alkalinity]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
アルカリ性土壌
Kỹ thuật [ あるかりせいどじょう ] đất kiềm [alkali soil] -
アルカリ性食品
[ アルカリせいしょくひん ] n thức ăn có kiềm -
アルカローシス
n nhiễm kiềm (tính kiềm cao trong máu) -
アルカロイド
n Ancaloit コカ・アルカロイド: ancaloit coca カカオ・アルカロイド: ancaloit cacao Ghi chú: chất hóa học này có thể nhiễm... -
アルカディア
n đồng quê/thanh bình/vùng A-ca-di-a (Hy Lạp) -
アルカイック
adj-na cổ xưa/cổ điển アルカイックスマイル: nụ cười cổ điển アルカイック美術: nghệ thuật cổ xưa -
アルカイズム
n sự hoài cổ/dùng lại cái cổ -
アルキメデス
Kỹ thuật Ac-si-mét [Archimedes] -
アルキメデスの原理
Mục lục 1 [ アルキメデスのげんり ] 1.1 n 1.1.1 định lý Ac-si-met 1.1.2 định luật Ac-si-met 2 Kỹ thuật 2.1 [ アルキメデスのげんり... -
アルキメデスのげんり
Mục lục 1 [ アルキメデスの原理 ] 1.1 n 1.1.1 định lý Ac-si-met 1.1.2 định luật Ac-si-met 2 Kỹ thuật 2.1 [ アルキメデスの原理... -
アルキルか
[ アルキル化 ] n alkylation (hóa học) アルキル化ガソリン: akylation dầu lửa 抗腫瘍アルキル化剤: chất akylation chống... -
アルキル化
[ アルキルか ] n alkylation (hóa học) アルキル化ガソリン: akylation dầu lửa 抗腫瘍アルキル化剤: chất akylation chống... -
アルキルベンゼンスルホンさんえん
[ アルキルベンゼンスルホン酸塩 ] n chất alkyl benzene sulfonate -
アルキルベンゼンスルホン酸塩
[ アルキルベンゼンスルホンさんえん ] n chất alkyl benzene sulfonate -
アルキドじゅし
Kỹ thuật [ アルキド樹脂 ] nhựa alkyd [alkyd resin] -
アルキド樹脂
Kỹ thuật [ アルキドじゅし ] nhựa alkyd [alkyd resin] -
アルギンさん
Mục lục 1 [ アルギン酸 ] 1.1 / TOAN / 1.2 n 1.2.1 axit alginic [ アルギン酸 ] / TOAN / n axit alginic アルギン酸アンモニウム:... -
アルギン酸
[ アルギンさん ] n axit alginic アルギン酸アンモニウム: alginic amoni アルギン酸カルシウムゲル: chất gel alginic canxi -
アルコル
n cồn -
アルコール
Mục lục 1 n 1.1 cồn/rượu 2 n 2.1 rượu cồn 3 Kỹ thuật 3.1 cồn [Alcohol] n cồn/rượu 90度のアルコール: cồn 90 độ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.