- Từ điển Nhật - Việt
アルファりゅうし
[ アルファ粒子 ]
n
hạt anfa/phần tử anfa
- アルファ粒子計測: điều trị bằng hạt anpha
- アルファ粒子模型: mô hình phần tử anpha
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
アルファキー
Kỹ thuật khóa alpha [alpha key] -
アルファ粒子
[ アルファりゅうし ] n hạt anfa/phần tử anfa アルファ粒子計測: điều trị bằng hạt anpha アルファ粒子模型: mô hình... -
アルファ線
[ アルファせん ] n tia anfa ガンマ線はアルファ線やベータ線のどちらよりも貫通性がある: tia gamma sắc hơn cả tia anpha... -
アルフィンプロセス
Kỹ thuật quá trình Alfin [Alfin process] -
アルホイル
n giấy thiếc/lá thiếc/lá nhôm -
アルダー転移
Kỹ thuật [ あるだーてんい ] phép biến đổi Alder [Alder transformation] -
アルベン波
Kỹ thuật [ あるべんは ] sóng Alfven [Alfven wave] -
アルベド
Kỹ thuật albedo/suất phân chiếu [albedo] -
アルカラインバッテリ
Kỹ thuật ắc quy kiềm [alkaline battery] -
アルカラインリアクション
Kỹ thuật phản ứng kiềm [alkaline reaction] -
アルカリ
Mục lục 1 n 1.1 chất alkan 2 Kỹ thuật 2.1 chất kiềm [alkali] n chất alkan 電解アルカリ: alkan điện phân 強力なアルカリは皮膚に焼けどを負わすので苛性と呼ばれる:... -
アルカリきんぞく
[ アルカリ金属 ] n kim loại kiềm アルカリ金属は電気分解によって不純物から分離され得る: có thể tách (loại bỏ)... -
アルカリだっし
Kỹ thuật [ アルカリ脱脂 ] sự loại bỏ kiềm [alkaline cleaning, alkaline degreasing] -
アルカリでんち
[ アルカリ電池 ] n pin có kiềm/ắc quy có kiềm 充電式アルカリ電池 : Pin kiềm có thể sạc được -
アルカリど
Kỹ thuật [ アルカリ度 ] độ kiềm [alkalinity] -
アルカリどるいきんぞく
[ アルカリ土類金属 ] n đất có kim loại kiềm アルカリ土類金属塩: muối kim loại đất kiềm -
アルカリがん
[ アルカリ岩 ] n đá kiềm -
アルカリえん
[ アルカリ塩 ] n muối có chất kiềm アルカリ塩素処理: khử trùng bằng clo chất muối có kiềm -
アルカリしつ
Kỹ thuật [ アルカリ質 ] chất kiềm [Quality of alkali] -
アルカリさいせいほうほう
Kỹ thuật [ アルカリ再生方法 ] phương pháp tái sinh alkali [alkali reclaiming process]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.