Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

アレー

Kỹ thuật

lối đi [alley]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • アレニウスの式

    Kỹ thuật [ あれにうすのしき ] phương trình Arrhenius [Arrhenius equation]
  • アレイ

    Mục lục 1 n 1.1 sự dàn trận/sự sắp xếp ngay ngắn/mạng anten (điện học) 2 Tin học 2.1 mảng [array] n sự dàn trận/sự sắp...
  • アレイしょり

    Tin học [ アレイ処理 ] xử lý mảng [array processing]
  • アレイプロセッサ

    Tin học bộ xử lý mảng [array processor] Explanation : Là một nhóm các bộ xử lý cùng loại được kết nối với nhau và hoạt...
  • アレイプロセッサー

    Tin học bộ xử lý mảng [array processor] Explanation : Là một nhóm các bộ xử lý cùng loại được kết nối với nhau và hoạt...
  • アレイコンピュータ

    Tin học máy tính mảng [array computer] Explanation : Là một nhóm các máy tính được kết nối với nhau và hoạt động đồng bộ...
  • アレイ処理

    Tin học [ アレイしょり ] xử lý mảng [array processing]
  • アレイ処理装置

    Tin học [ あれいしょりそうち ] bộ xử lý mảng [array processor/vector processor] Explanation : Là một nhóm các bộ xử lý cùng...
  • アレイ処理機構

    Tin học [ あれいしょりきこう ] bộ xử lý mảng [array processor/vector processor] Explanation : Là một nhóm các bộ xử lý cùng...
  • アレカやし

    [ アレカ椰子 ] n cây cau 転居祝い頂いた大きなアレカ椰子を玄関入り口に置く: Đặt cây cau to trước cổng ra vào khi...
  • アレカ椰子

    [ アレカやし ] n cây cau 転居祝い頂いた大きなアレカ椰子を玄関入り口に置く: Đặt cây cau to trước cổng ra vào khi...
  • アレグレット

    n nhịp hơi nhanh (âm nhạc)
  • アレグロ

    n nhịp nhanh (âm nhạc)
  • アレスタ

    Kỹ thuật cái hãm/bộ phận hãm [arrester]
  • アロマテラピー

    n cách chữa bằng xoa bóp dầu thơm
  • アロハ

    n Ha-oai アロハシャツ: áo sơ mi kiểu Ha-oai アロハ球場: sân vận động Ha-oai
  • アロメトリ

    Kỹ thuật môn tương quan sinh trưởng/sự tương quan kích thước [allometry]
  • アロワブルロード

    Kỹ thuật tải trọng cho phép [allowable load]
  • アロワブルフロー

    Kỹ thuật dòng điện cho phép [allowable current]
  • アロワブルエラー

    Kỹ thuật sai số cho phép [allowable error]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top