- Từ điển Nhật - Việt
アンカーアジャストボルト
Xem thêm các từ khác
-
アンカップル
Kỹ thuật nhả máy ra/không cho bắt khớp nữa [uncouple] -
アンガバナブル
Kỹ thuật không điều tiết được [ungovernable] -
アンガーデッドクロッシング
Kỹ thuật chỗ đường giao nhau không có bục chắn [unguarded crossing] -
アンギュラモーション
Kỹ thuật chuyển động góc [angular motion] -
アンギュラブラシ
Kỹ thuật chổi góc [angular brush] -
アンギュラピン
Kỹ thuật chốt góc [angular pin] Explanation : スライドコアをスライドさせるための傾斜ピンをいう。 -
アンギュラベロシチー
Kỹ thuật vận tốc góc [angular velocity] -
アンギュラアクセレレーション
Kỹ thuật gia tốc góc [angular acceleration] -
アンギュラコンタクト
Kỹ thuật tiếp xúc góc [angular contact] -
アンク
Mục lục 1 n 1.1 chữ thập chìa khóa 2 Tin học 2.1 Tin báo nhận [ANK (Acknowledgment)] n chữ thập chìa khóa Ghi chú: tượng trưng... -
アングラ
abbr tàu điện ngầm/dưới đất/ngoài luồng/chui 彼はアングラのフォーク音楽界で売り出し始めた: anh ta nổi tiếng từ... -
アングラ劇場
[ アングラげきじょう ] n nhà hát dưới mặt đất 新・かっこいいアングラ劇場: nhà hát dưới mặt đất mới và kiến... -
アングラげきじょう
[ アングラ劇場 ] n nhà hát dưới mặt đất 新・かっこいいアングラ劇場: nhà hát dưới mặt đất mới và kiến trúc... -
アングライヒデバイス
Kỹ thuật thiết bị Ungleich [Ungleich device] -
アングリカンきょうかい
[ アングリカン教会 ] n nhà thờ thuộc giáo phái Anh アングリカン教会とローマ・カトリック教会ではどこが違っているのでしょうか:Nhà... -
アングリカン教会
[ アングリカンきょうかい ] n nhà thờ thuộc giáo phái Anh アングリカン教会とローマ・カトリック教会ではどこが違っているのでしょうか:Nhà... -
アングル
Mục lục 1 n 1.1 góc/góc độ/góc cạnh 2 Kỹ thuật 2.1 góc độ [angle] n góc/góc độ/góc cạnh このアングルから(人)を見る:... -
アングルかっこ
Tin học [ アングル括弧 ] dấu nhỏ hơn < [less-than mark/left angle bracket] -
アングルバー
Kỹ thuật cần chỉnh nghiêng của lưỡi ủi [angle bar] -
アングルレスト
Kỹ thuật góc nghỉ [angle rest]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.