- Từ điển Nhật - Việt
アングル括弧
Xem thêm các từ khác
-
アングロアラブ
n người A rập gốc Anh -
アングィラとう
[ アングィラ島 ] n hòn đảo Anguilla -
アングィラ島
[ アングィラとう ] n hòn đảo Anguilla -
アンケート
n bản điều tra xã hội học/bản trưng cầu ý kiến/bảng câu hỏi về một vấn đề/phiếu điều tra アンケートが英語で書かれておらず申し訳なく思う:... -
アンケートちょうさ
[ アンケート調査 ] n câu hỏi điều tra/điều tra bằng phiếu 私の大学では、自分が何が好きかとか、何は好きじゃないとか、そういう調査のアンケートを書かされるのね、それで、バックグラウンドの近い学生同士を組み合わせるの:... -
アンケートようし
[ アンケート用紙 ] n bản câu hỏi/phiếu thăm dò ý kiến/phiếu điều tra アンケート用紙に答えを記入する: điền vào... -
アンケート用紙
[ アンケートようし ] n bản câu hỏi/phiếu thăm dò ý kiến/phiếu điều tra アンケート用紙に答えを記入する: điền... -
アンケート調査
[ アンケートちょうさ ] n câu hỏi điều tra/điều tra bằng phiếu 私の大学では、自分が何が好きかとか、何は好きじゃないとか、そういう調査のアンケートを書かされるのね、それで、バックグラウンドの近い学生同士を組み合わせるの:... -
アンケーサ
Kỹ thuật thiết bị để mở thùng/mở bao bì [uncaser] -
アンコン
n, abbr áo choàng/áo khoác ngoài (với các đường nét đơn giản và không có đệm vai) -
アンコール
n bài hát lại/yêu cầu biểu diễn lại アンコールを求める: yêu cầu hát lại (biểu diễn lại) アンコールを促す: thúc... -
アンコーテッド
Kỹ thuật tháo vỏ/trút vỏ/bỏ vỏ/thoát vỏ [uncoated] -
アンゴラ
n đất nước Angola アンゴラ共和国: nước cộng hòa Angola 国連アンゴラ監視団: phái đoàn quan sát viên của LHQ ở Angola -
アンゴラねこ
[ アンゴラ猫 ] n mèo angora ほら、アンゴラ猫の雌だ:Ồ, là con mèo cái angora おじさん によると、シャム猫とアンゴラ猫の混血だそうで、なかなかの美形です:... -
アンゴラうさぎ
[ アンゴラ兎 ] n thỏ angora アンゴラ兎の飼育: Nuôi thỏ angora 寒い冬の布団の中、やわらかなアンゴラ兎を 抱いているようなこの暖かさ!!:... -
アンゴラ山羊
[ アンゴラやぎ ] n dê angora 現在でも、アンゴラ猫、アンゴラ山羊やアンゴラうさぎなどの言葉で使われる: Hiện nay... -
アンゴラやぎ
[ アンゴラ山羊 ] n dê angora 現在でも、アンゴラ猫、アンゴラ山羊やアンゴラうさぎなどの言葉で使われる: Hiện nay... -
アンゴラ兎
[ アンゴラうさぎ ] n thỏ angora アンゴラ兎の飼育: Nuôi thỏ angora 寒い冬の布団の中、やわらかなアンゴラ兎を 抱いているようなこの暖かさ!!:... -
アンゴラ猫
[ アンゴラねこ ] n mèo angora ほら、アンゴラ猫の雌だ:Ồ, là con mèo cái angora おじさん によると、シャム猫とアンゴラ猫の混血だそうで、なかなかの美形です:... -
アンザスじょうやく
[ アンザス条約 ] n hiệp ước ANZUS 結局アメリカ・ニュージーランド間のアンザス条約は凍結された: Kết cục, hiệp...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.