- Từ điển Nhật - Việt
アンテナトリマー
Xem thêm các từ khác
-
アンティーク
n sự cổ kính/đồ cổ 彼女はアンティークに関し、見る目がある : Cô ấy có một con mắt tinh đời về đồ cổ... -
アンティグア
n đất nước Antigua -
アンデリート
Tin học bỏ sự xoá/hủy sự xoá [Undelete] Explanation : Ví dụ như bạn xóa một cái gì đó đi, sau đó bạn lại khôi phục lại. -
アンデッド
n không chết người -
アンフィルバッテリー
Kỹ thuật ắc quy nạp chưa no [unfill battery] -
アンフィー
Kỹ thuật lội nước [amphi] -
アンフィーカー
Kỹ thuật xe lội nước [amphi car] -
アンフィビアン
Kỹ thuật xe lội nước [amphibian] -
アンフィビアウスビークル
Kỹ thuật xe lội nước [amphibious vehicle] -
アンフィニッシュド
Kỹ thuật chưa hoàn thiện [unfinished] -
アンフェア
adj-na không công bằng/không đúng/bất công/gian lận/không ngay thẳng/không đúng đắn/không theo các luật lệ thông thường/không... -
アンフェタミン
n thuốc có tác dụng kích thích/thuốc kích thích 目に見えるだけの量のアンフェタミン: thuốc kích thích với liều lượng... -
アンプリチュード
Kỹ thuật biên độ [amplitude] -
アンド
Mục lục 1 n 1.1 và 2 Tin học 2.1 dấu và/dấu & [and mark/ampersand] n và スワップ・アンド・インベストメント : Sự... -
アンドかいろ
[ アンド回路 ] n mạch AND ジョセフソンアンド回路: mạch AND Josephson -
アンドラ
n nước Andorra -
アンドロメダ
n chòm sao tiên nữ (thiên văn học) アンドロメダ銀河の暗黒帯 : dải màu đen trên chòm sao tiên nữ. -
アンドロメダぎんが
[ アンドロメダ銀河 ] n chòm sao tiên nữ (thiên văn học) -
アンドロメダざ
[ アンドロメダ座 ] n chòm sao tiên nữ (thiên văn học) アンドロメダ座は秋から初冬にかけて天頂付近に見られる大きく明るい星座です:... -
アンドロメダ座
[ アンドロメダざ ] n chòm sao tiên nữ (thiên văn học) アンドロメダ座は秋から初冬にかけて天頂付近に見られる大きく明るい星座です:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.