- Từ điển Nhật - Việt
アンライク
Xem thêm các từ khác
-
アンレードンビークルウエート
Kỹ thuật trọng lượng xe không tải [unladen vehicle weight] -
アンレッデッドガソリン
Kỹ thuật xăng không chì [unleaded gasoline] -
アンローデッドウエート
Kỹ thuật trọng lượng không tải/trọng lượng xe không [unloaded weight] -
アンロードウエート
Kỹ thuật trọng lượng không tải/trọng lượng xe không [unload weight] -
アンローダ
Kỹ thuật không tải [unloader] -
アンロックケーブル
Kỹ thuật dây không khóa [unlock cable] -
アン・リファ
Kinh tế đặt hàng qua giới thiệu [Under reference] Category : Giao dịch [取引] Explanation : 成約に先立ち、市場参加者に照会を要するオーダー -
アントラセンゆ
Kỹ thuật [ アントラセン油 ] dầu anthracene [anthracene oil] -
アントラセン油
Kỹ thuật [ アントラセンゆ ] dầu anthracene [anthracene oil] -
アントルプルヌール
Kinh tế Doanh nhân/nhà doanh nghiệp [Entrepreneur] Explanation : 企業家精神のこと。大企業病といわれるのに対して、企業内ベンチャーやガレージ・カンパニーといわれるような小さな企業が、急激に成長する機会が増えてきている。一人ひとりの人間が、常に起業意識をもった企業家である必要を意味する。 -
アントニム
n từ trái nghĩa -
アンプロンプチュ
n bài ứng khẩu/khúc ngẫu hứng -
アンプス
Tin học Dịch vụ điện thoại di động cao cấp [AMPS (Advanced Mobile Phone Service)] Explanation : Một công nghệ truyền thông nối... -
アンパーサンド
Tin học dấu và/dấu & [ampersand (&)] -
アンパック
Tin học mở đóng gói [unpack (vs)] Explanation : Là khôi phục dữ liệu lại trạng thái ban đầu như trước khi đóng gói nó. -
アンパック10進表記法
Tin học [ あんぱっく10しんひょうきほう ] ký hiệu thập phân mở đóng gói [unpacked decimal notation] Explanation : Là một... -
アンパサンド
Tin học dấu và/dấu & [ampersand] -
アンビュランスチェザ
Kỹ thuật luật sư chuyên xúi giục người bị nạn xe cộ làm đơn kiện đòi bồi thường [ambulance chaser] -
アンビュランスカー
Kỹ thuật xe cấp cứu [ambulance car] -
アンビル
Kỹ thuật cái đe [anvil]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.