- Từ điển Nhật - Việt
アーカイビング
Xem thêm các từ khác
-
アーキー
Tin học lưu trữ [ARCHIE] -
アーキテクチャ
Mục lục 1 n 1.1 kiến trúc sư/kiến trúc 2 Kỹ thuật 2.1 cấu trúc [architecture] 2.2 kiến trúc [architecture] n kiến trúc sư/kiến... -
アーギュメント
Mục lục 1 n 1.1 sự tranh luận/sự cãi nhau 2 Tin học 2.1 tham số [argument] n sự tranh luận/sự cãi nhau ロケータ・アーギュメント:... -
アーク
Mục lục 1 n 1.1 hồ quang/tia lửa điện 2 Kỹ thuật 2.1 hồ quang [arc] n hồ quang/tia lửa điện アークを生じさせる: tạo... -
アークでんあつ
Kỹ thuật [ アーク電圧 ] điện áp hồ quang [arc voltage] Category : hàn [溶接] -
アークとう
Mục lục 1 [ アーク灯 ] 1.1 / ĐĂNG / 1.2 n 1.2.1 Đèn hồ quang [ アーク灯 ] / ĐĂNG / n Đèn hồ quang 高圧水銀アーク灯: đèn... -
アークながさ
Kỹ thuật [ アーク長さ ] chiều dài hồ quang [arc length] Category : hàn [溶接] -
アークのながさ
Kỹ thuật [ アークの長さ ] chiều dài hồ quang [arc length] -
アークのあんていせい
Kỹ thuật [ アークの安定性 ] tính ổn định hồ quang [arc stability] -
アークの安定性
Kỹ thuật [ アークのあんていせい ] tính ổn định hồ quang [arc stability] -
アークの長さ
Kỹ thuật [ アークのながさ ] chiều dài hồ quang [arc length] -
アークほうでん
Kỹ thuật [ アーク放電 ] sự phóng điện hồ quang [arc discharge] -
アークじかん
Kỹ thuật [ アーク時間 ] thời gian hồ quang [arc time] Category : hàn [溶接] -
アークあんていせい
Kỹ thuật [ アーク安定性 ] sự ổn định của hồ quang [arc stability] Category : hàn [溶接] -
アークこうげん
Kỹ thuật [ アーク光源 ] nguồn hồ quang [arc source] -
アークせつだん
Mục lục 1 [ アーク切断 ] 1.1 n 1.1.1 cắt hồ quang 2 Kỹ thuật 2.1 [ アーク切断 ] 2.1.1 sự cắt hồ quang/phương pháp cắt... -
アーク安定性
Kỹ thuật [ アークあんていせい ] sự ổn định của hồ quang [arc stability] Category : hàn [溶接] -
アークハイト
Kỹ thuật chiều cao hồ quang [arc height] Category : hàn [溶接] -
アークトラッキング
Kỹ thuật sự hiệu chỉnh hồ quang [arc tracking] -
アークプラズマ
Kỹ thuật plasma của hồ quang [arc plasma]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.