- Từ điển Nhật - Việt
アークウェルダー
Xem thêm các từ khác
-
アークウェルジング
Kỹ thuật sự hàn hồ quang [arc welding] -
アークジェット
Kỹ thuật tia hồ quang [arc jet] -
アークスペクトル
Kỹ thuật quang phổ hồ quang [arc spectrum] -
アークスポットようせつ
Kỹ thuật [ アークスポット溶接 ] hàn điểm hồ quang [arc spot welding] Category : hàn [溶接] -
アークスポット溶接
Kỹ thuật [ アークスポットようせつ ] hàn điểm hồ quang [arc spot welding] Category : hàn [溶接] -
アークストライク
Kỹ thuật lớp mạ lót/lớp mạ trong hồ quang [arc strike] sự mồi hồ quang [arc strike] -
アークスタート
Kỹ thuật khởi động hồ quang [arc start] Category : hàn [溶接] -
アークセンサ
Kỹ thuật bộ cảm biến hồ quang [arc sensor] -
アークようせつ
Kỹ thuật [ アーク溶接 ] sự hàn hồ quang [arc welding] Explanation : アークの熱で行う溶接。 -
アークようせつき
Kỹ thuật [ アーク溶接機 ] máy hàn hồ quang [arc welding machine] Category : hàn [溶接] -
アークようせつぼう
Kỹ thuật [ アーク溶接棒 ] que hàn hồ quang [arc welding electrode] Category : hàn [溶接] -
アーク光源
Kỹ thuật [ アークこうげん ] nguồn hồ quang [arc source] -
アーク灯
[ アークとう ] n Đèn hồ quang 高圧水銀アーク灯: đèn hồ quang thủy ngân áp suất cao -
アーク炉
Kỹ thuật [ アークろ ] lò hồ quang [arc furnace] Category : hàn [溶接] -
アーク長さ
Kỹ thuật [ アークながさ ] chiều dài hồ quang [arc length] Category : hàn [溶接] -
アーク電圧
Kỹ thuật [ アークでんあつ ] điện áp hồ quang [arc voltage] Category : hàn [溶接] -
アーク溶接
Kỹ thuật [ アークようせつ ] sự hàn hồ quang [arc welding] Explanation : アークの熱で行う溶接。 -
アーク溶接棒
Kỹ thuật [ アークようせつぼう ] que hàn hồ quang [arc welding electrode] Category : hàn [溶接] -
アーク溶接機
Kỹ thuật [ アークようせつき ] máy hàn hồ quang [arc welding machine] Category : hàn [溶接] -
アーク放電
Kỹ thuật [ アークほうでん ] sự phóng điện hồ quang [arc discharge]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.