- Từ điển Nhật - Việt
アースケーブル
Xem thêm các từ khác
-
アースコード
Kỹ thuật dây tiếp đất [earth cord] -
アースターミナル
Kỹ thuật cực tiếp đất [earth terminal] -
アースようストラップ
Tin học [ アース用ストラップ ] thiết bị thu lôi [ground strap] -
アース端子
Kỹ thuật [ アースたんし ] đầu nối đất [earth terminal] -
アース端子付きのACコンセント
Tin học [ アースたんしづきのエーシーコンセント ] ổ điện được nối đất [grounded (or earthed) outlet] -
アース端子付きプラグ
Tin học [ アースたんしづきプラグ ] phích cắm được nối đất [grounding (or grounded) type plug] -
アース用ストラップ
Tin học [ アースようストラップ ] thiết bị thu lôi [ground strap] -
アース接続
Kỹ thuật [ アースせつぞく ] sự nối đất [earth] Category : điện [電気・電子] -
アース板
Kỹ thuật [ アースばん ] tấm nối đất [earth plate, ground plate] -
アータレリーホイール
Kỹ thuật bánh xe pháo/bánh lái pháo [artillery wheel] -
アーサ
n Hiệp hội Tiêu chuẩn Mỹ -
アボリジニ
n thổ dân アボリジニの聖地(せいち): Vùng bất khả xâm phạm (thánh địa) của thổ dân -
アボリジニー
n thổ dân/đặc sản/nguyên thủy アボリジニー芸術: Nghệ thuật thời nguyên thủy -
アボイドアクシデント
Kỹ thuật tránh tai nạn [avoid accident] -
アボカド
n lê (hoa quả) (シェフのサラダには何が入っていますか)(レタスとトマトとアボカドと小エビです): trong món salad của... -
アボガドロのほうそく
[ アボガドロの法則 ] n luật Avogadro/định luật Avogadro -
アボガドロの法則
[ アボガドロのほうそく ] n luật Avogadro/định luật Avogadro -
アボガドロすう
[ アボガドロ数 ] n con số Avogadro アボガドロ定数: hằng số Avogadro -
アボガドロ数
[ アボガドロすう ] n con số Avogadro アボガドロ定数: hằng số Avogadro -
アヌス
n hậu môn/lỗ đít アヌス癌: ung thư hậu môn 直視用の管を使ってアヌスの内部を観察する: dùng ống chuyên dụng để...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.