- Từ điển Nhật - Việt
アーチキュレーテッドバス
Xem thêm các từ khác
-
アーチキュレーテッドロッド
Kỹ thuật cần có khớp nối [articulated rod] -
アーチキュレーテッドビークル
Kỹ thuật phương tiện có khớp nối [articulated vehicle] -
アーチキュレーテッドアクスル
Kỹ thuật trục có khớp nối [articulated axle] -
アーチキュレーテッドシャフト
Kỹ thuật càng xe có khớp nối [articulated shaft] -
アーチキュレーテッドジャッキ
Kỹ thuật con đội có khớp nối [articulated jack] -
アーチザン
n thợ thủ công -
アーチスト
n nghệ sĩ コンピュータ・グラフィックス・アーチスト: nghệ sĩ đồ họa trên máy vi tính ジャズのアーチスト: nghệ... -
アーチ橋
[ アーチきょう ] n cầu hình cung/cầu vồng 固定アーチ橋 :Cầu hình cung cố định -
アーネット
Tin học mạng Arcnet [ACRnet] Explanation : Mạng cục bộ thông dụng đối với các máy tính IBM PC và tương thích với IBM PC, do... -
アーバ
Kỹ thuật trục chính [arbor, arbour] -
アーバ作業
Kỹ thuật [ あーばさぎょう ] cơ cấu trục/trục tâm/trục truyền [arbor work] -
アーバン
n nội thành/thành thị アーバン・アメニティ・ゾーン: vùng thành thị アーバン・ファミリー: gia đình thành thị -
アーバンライフ
n cuộc sống thành thị -
アーバンリニュアル
n công cuộc chỉnh trang đô thị -
アーバンデザイン
n thiết kế đô thị -
アーバンエリア
Kỹ thuật khu đô thị [urban area] -
アーバンクリアウェイ
Kỹ thuật chỗ cấm đỗ xe trong thành phố [urban clear-way] -
アーバプレス
Kỹ thuật máy ép đứng [arbor press] -
アーバニティー
n thành thị -
アーム
Mục lục 1 n 1.1 tay/cánh tay 2 Kỹ thuật 2.1 tay đòn/cần tay [arm] 3 Tin học 3.1 ARMM [ARMM] n tay/cánh tay フリー・バランス・アーム:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.