- Từ điển Nhật - Việt
アート・シアター・ギルド
Xem thêm các từ khác
-
アートディレクター
n giám đốc nghệ thuật -
アート紙
[ アートし ] n giấy bọc/giấy nghệ thuật アート紙面の記事を読む: đọc bài báo trên tờ giấy bọc trang trí でんぷん紙:... -
アープ
Tin học giao thức ARP [ARP (Address Resolution Protocol)] Explanation : Trên các mạng TCP/IP, giao thức ARP được dùng để làm cho một... -
アーパネット
Mục lục 1 n 1.1 mạng lưới cơ quan nghiên cứu các dự án cao cấp 2 Tin học 2.1 mạng ARPANET [ARPANET (Advanced Research Projects Agency... -
アーパー
n người đàn bà ngu xuẩn/người đàn bà ngớ ngẩn -
アービトラージとりひき
Kinh tế [ アービトラージ取引 ] biện pháp dùng tài sản làm đòn bẩy cho lợi nhuận [Arbitrage] Category : 取引(売買) Explanation... -
アービトラージ取引
Kinh tế [ アービトラージとりひき ] biện pháp dùng tài sản làm đòn bẩy cho lợi nhuận [Arbitrage] Category : 取引(売買)... -
アービトラージャー
Kinh tế chuyên gia dùng biện pháp sử dụng tài sản làm đòn bẩy cho lợi nhuận [Arbitrager] Category : 取引(売買) Explanation... -
アービトレーションレベル
Tin học mức phân xử [arbitration level] -
アービトレーショングループ
Tin học nhóm phân xử [arbitration group] -
アーツアンドクラフツうんどう
[ アーツアンドクラフツ運動 ] n phong trào nghệ thuật và nghề thủ công -
アーツアンドクラフツ運動
[ アーツアンドクラフツうんどう ] n phong trào nghệ thuật và nghề thủ công -
アーテアリアルロード
Kỹ thuật đường chính [arterial road] -
アーティフィシャル
adj-na nhân tạo -
アーティフィシャルインテリジェンス
n trí tuệ nhân tạo -
アーティキュレイト
Kỹ thuật nối bằng khớp/nối bản lề [articulate] -
アーティクル
Tin học bài báo [article] -
アーティスト
n nghệ sĩ 音楽を生み出し世の中を変えたアーティスト: các nghệ sĩ sáng tác ra âm nhạc và làm thay đổi thế giới 若手アーティスト:... -
アーウィン
Tin học công cụ thiết kế cơ sở dữ liệu ERWin [ERwin] -
アーカンソー
Kỹ thuật Arkansas [Arkansas]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.