- Từ điển Nhật - Việt
イオニウム
Xem thêm các từ khác
-
イカの足
[ いかのあし ] n râu mực -
イガーウッズ
int ối/ồ/ôi/úi (thán từ) -
イギリス
n Anh quốc/nước Anh 私の生まれはイギリスだが、アメリカ合衆国で育った :Tôi sinh ra ở nước Anh nhưng lớn lên... -
イギリスていこく
[ イギリス帝国 ] n đế quốc Anh イギリス帝国主義: Chủ nghĩa đế quốc Anh イギリス帝国史研究会: Hiệp hội nghiên... -
イギリスしょとう
[ イギリス諸島 ] n quần đảo Anh イギリス諸島の建築: Kiến trúc quần đảo Anh イギリス諸島のチャネルを渡る: vượt... -
イギリス帝国
[ イギリスていこく ] n đế quốc Anh イギリス帝国主義: Chủ nghĩa đế quốc Anh イギリス帝国史研究会: Hiệp hội nghiên... -
イギリスりょうボルネオ
[ イギリス領ボルネオ ] n British Borneo 旧イギリス領ボルネオ: Nước Borneo thuộc địa Anh cũ イギリス領ボルネオの主要産物は石油,生ゴム,木材などの第一次生産物で... -
イギリスりょうホンデュラス
[ イギリス領ホンデュラス ] n British Honduras -
イギリスりょうギアナ
[ イギリス領ギアナ ] n British Guiana ベネズエラとイギリス領ギアナとの国境紛争: tranh chấp biên giới giữa Venezuela... -
イギリスれんぽう
[ イギリス連邦 ] n các quốc gia của khối thịnh vượng chung オーストラリアとカナダはイギリス連邦に属している :... -
イギリス銀行割引率
Kinh tế [ いぎりすぎんこうわりびきりつ ] suất chiết khấu ngân hàng Anh [bank rate of discount] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
イギリス領ボルネオ
[ イギリスりょうボルネオ ] n British Borneo 旧イギリス領ボルネオ: Nước Borneo thuộc địa Anh cũ イギリス領ボルネオの主要産物は石油,生ゴム,木材などの第一次生産物で... -
イギリス領ホンデュラス
[ イギリスりょうホンデュラス ] n British Honduras -
イギリス領ギアナ
[ イギリスりょうギアナ ] n British Guiana ベネズエラとイギリス領ギアナとの国境紛争: tranh chấp biên giới giữa Venezuela... -
イギリス諸島
[ イギリスしょとう ] n quần đảo Anh イギリス諸島の建築: Kiến trúc quần đảo Anh イギリス諸島のチャネルを渡る:... -
イギリス連邦
[ イギリスれんぽう ] n các quốc gia của khối thịnh vượng chung オーストラリアとカナダはイギリス連邦に属している :... -
イクォーライザ
Kỹ thuật cầu nối ít cản điện giữa hai điểm đồng điện thế của ruột (có quấn dây), của một máy điện [equalizer]... -
イクォーライズドサスペンション
Kỹ thuật treo cân bằng [equalized suspension] -
イクォーリングファイル
Kỹ thuật giũa dẹt mịn đầu bằng [equalling file] -
イクスチングイッシャ
Kỹ thuật bộ triệt/bộ tắt [extinguisher]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.