- Từ điển Nhật - Việt
イグニションプラグ
Xem thêm các từ khác
-
イグナイタ
Kỹ thuật mồi lửa/bộ phận đánh lửa [igniter] thuốc mồi lửa/ngòi nổ/kíp nổ [igniter] -
イグルー
n lều tuyết (của người Et-ki-mo) 子供たちは外のイグルーで楽しく遊びています: bọn trẻ đang chơi đùa vui vẻ ở lều... -
イグニション
Kỹ thuật sự đánh lửa [ignition] Explanation : Sự phát tia lửa trong buồng đốt lúc bắt đầu đốt cháy hòa khí trong xy lanh... -
イグニションマーカランプ
Kỹ thuật đèn đánh dấu đánh lửa [ignition marker lamp] -
イグニションノック
Kỹ thuật cần đánh lửa [ignition knock] -
イグニションポイント
Kỹ thuật điểm đánh lửa [ignition point] -
イグニションラグ
Kỹ thuật sự chậm đánh lửa [ignition lag] -
イグニションレバー
Kỹ thuật cần đánh lửa [ignition lever] -
イグニションロック
Kỹ thuật khóa đánh lửa [ignition lock] -
イグニションワイヤリング
Kỹ thuật dây đánh lửa [ignition wiring] -
イグニションパルスアンプ
Kỹ thuật bộ khuếch đại xung đánh lửa [ignition pulse amplifier] -
イグニションディストリビュータ
Kỹ thuật Delco [ignition distributor] Explanation : Thành phần của hệ thống đánh lửa, đóng và mở mạch giữa bình điện và... -
イグニションアドバンサ
Kỹ thuật bộ đánh lửa sớm [ignition advancer] -
イグニションインデックス
Kỹ thuật chỉ số đánh lửa [ignition index] -
イグニションインダクションシステム
Kỹ thuật hệ thống cảm ứng đánh lửa [ignition inductions system] -
イグニションガバナ
Kỹ thuật bộ điều chỉnh đánh lửa [ignition governor] -
イグニションキー
Kỹ thuật chốt đánh lửa [ignition key] -
イグニションクオーリチー
Kỹ thuật chất lượng đánh lửa [ignition quality] -
イグニションケーブル
Kỹ thuật dây dẫn điện cao thế đến bộ phận điện và các bugi (dòng điện thứ cấp) [ignition cable] -
イグニションコントロール
Kỹ thuật cơ cấu điều khiển đánh lửa [ignition control]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.