- Từ điển Nhật - Việt
イベントほうこく
Xem thêm các từ khác
-
イベントしていし
Tin học [ イベント指定子 ] bộ mô tả sự kiện [event descriptor] -
イベントしょり
Tin học [ イベント処理 ] xử lý sự kiện [event processing] -
イベント報告
Tin học [ イベントほうこく ] báo cáo sự kiện [event reporting] -
イベントログエントリー
Tin học bản ghi sự kiện [event log entry] -
イベントツリー
Kỹ thuật sơ đồ sự kiện hình cây [event tree] -
イベントドリブンプログラミング
Tin học lập trình theo sự kiện [event-driven programming] -
イベントキュー
Tin học hàng đợi sự kiện [event queue] Explanation : Khi các sự kiện liên tiếp được sinh ra, thì chung được lưu vào một... -
イベントをせいせいする
Tin học [ イベントを生成する ] tạo ra một sự kiện/sinh ra một sự kiện [to generate an event] Explanation : Trong môi trường... -
イベントを生成する
Tin học [ イベントをせいせいする ] tạo ra một sự kiện/sinh ra một sự kiện [to generate an event] Explanation : Trong môi trường... -
イベント処理
Tin học [ イベントしょり ] xử lý sự kiện [event processing] -
イベント駆動型
Tin học [ イベントくどうがた ] kiểu điều khiển theo sự kiện [event driven] -
イベント指定子
Tin học [ イベントしていし ] bộ mô tả sự kiện [event descriptor] -
イアリング
n hoa tai/khuyên tai/hoa tai kẹp/bông kẹp -
イェテボリ
n thành phố Goteborg Ghi chú: thành phố lớn thứ hai của Thụy Điển -
イエロー
Mục lục 1 n 1.1 màu vàng 2 adj-na 2.1 vàng n màu vàng adj-na vàng イエローカードが出されました : bị rút thẻ vàng (bóng... -
イエローページ
Mục lục 1 n 1.1 Những Trang Vàng/Trang Vàng (quảng cáo) 2 Tin học 2.1 trang vàng [yellow page] n Những Trang Vàng/Trang Vàng (quảng... -
イエローバンドストリート
Kỹ thuật đường có dải màu vàng [yellowband street] -
イエローカード
n thẻ vàng (bóng đá) 彼はシミュレーションでイエローカードを出された : Anh ta bị nhận thẻ vàng vì tội giả... -
イエローケーブル
Tin học cáp vàng [yellow cable] -
イエロージャーナリズム
n tính chất giật gân của nghề làm báo
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.