- Từ điển Nhật - Việt
イヤホーン
Xem thêm các từ khác
-
イヤタ
Kinh tế tổ chức vận chuyển hàng không quốc tế [IATA] Category : Vận tải hàng không [航空運送] Explanation : \"IATA\" とは、\"International... -
イラン
Mục lục 1 n 1.1 đất nước Iran 2 n 2.1 i-răng n đất nước Iran イラン・イスラム共和国: Nước cộng hòa đạo Hồi Iran... -
イラックスチューブ
Kỹ thuật dây điện bọc nhựa [plastic-coated electronic wire] -
イラク
Mục lục 1 vs 1.1 i-rắc 2 n 2.1 nước Iraq vs i-rắc n nước Iraq イラクと70百万ドル相当価格の契約に調印した: đã ký kết... -
イラスト
n hình minh họa/ảnh họa ここに展示されているイラストの大半は本に載ったことがない: Phần lớn hình ảnh minh họa... -
イラストマップ
n bản đồ minh hoạ -
イラストラ
Tin học minh họa [Illustra] -
イラストレーション
n sự minh hoạ/vật minh hoạ メディカル・イラストレーション: Minh họa về y học -
イラストレーター
n người vẽ minh họa/người minh hoạ/vật minh hoạ うん。それに彼女はとても才能あるイラストレーターだから、絵の勉強をするかもしれないね:... -
イリバーシブルタイプ
Kỹ thuật kiểu không đảo lại/kiểu không quay lại được/kiểu không thuận nghịch [irreversible type] -
イリュージョン
n sự ảo tưởng/mơ mộng イリュージョンと現実(げんじつ)を見極める(みきわめる): Phân biệt giữa ảo tưởng và thực... -
イリーガル
n sự không đúng luật/sự không hợp pháp/bất hợp pháp イリーガル・ガード・モード: Mô hình bảo vệ bất hợp pháp イリーガル・プロシージャー:... -
イリーガルドライブ
Kỹ thuật truyền động trái luật [illegal drive] -
イリジウム
n chất Iridium 塩化イリジウム: Iridium Clorua イリジウム化合物: Hợp chất Iridium プラチナ・イリジウム合金: Hợp kim Iridium... -
イリジウム計画
Kỹ thuật [ いりじうむけいかく ] kế hoạch Iridi [Iridium plan] -
イルミネーチングパワー
Kỹ thuật sức chiếu sáng [illuminating power] -
イルミネーテッドスケール
Kỹ thuật thang chiếu sáng [illuminated scale] -
イルミネーション
Mục lục 1 n 1.1 sự chiếu sáng/vật phát sáng/ánh sáng/tia lửa 2 Kỹ thuật 2.1 chiếu sáng [illumination] n sự chiếu sáng/vật... -
イルミネション
n hoa đăng -
イルージョン
n sự ảo tưởng/mơ mộng 人間は本質的に平和を好むなどという幻想(イルージョン)を私は抱いていない: Tôi không ôm...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.