- Từ điển Nhật - Việt
インクリメンタルサーチ
Xem thêm các từ khác
-
インクリボンカセット
Kỹ thuật băng mực -
インクルメンタル測定系
Kỹ thuật [ いんくるめんたるそくていけい ] hệ thống đo lường từng bước [incremental measuring system] -
インクルーデッドアングル
Kỹ thuật góc tâm/góc bao hàm [included angle] -
インクルード
Bao gồm,gộp chung iniファイルにアクセスする前にこのファイルをインクルードしてください. Xin hãy gộp chung tệp này... -
インクローズドボディー
Kỹ thuật thùng xe kín [enclosed body] -
インクカートリッジ
Tin học hộp mực [ink cartridge] -
インクジェットいんじそうち
Tin học [ インクジェット印字装置 ] máy in phun [ink jet printer] -
インクジェット印字装置
Tin học [ インクジェットいんじそうち ] máy in phun [ink jet printer] -
インクジェットプリンタ
Kỹ thuật máy in phun [ink jet printer] -
インク瓶
[ インクびん ] n lọ mực/chai mực このインク瓶をちょっと見てください: Cho tôi xem lọ mực này một chút インク瓶のインクの残量が少なくなって、万年筆が吸い... -
インク消し
[ インクけし ] n cục tẩy mực/tẩy 間違えた字をインク消しで消した: Tôi tẩy chữ viết sai bằng cục tẩy このインク消しはいくら?:... -
イングランド
n nước Anh ワールドカップの決勝はブラジル対イングランドだろう: Trận chung kết Cúp Thế Giới, đội Brazil sẽ gặp... -
イングランド銀行
[ いんぐらんどぎんこう ] adv Ngân hàng Anh イングランド銀行総裁: Thống đốc Ngân hàng Anh -
イングラビスコシメータ
Kỹ thuật máy đo độ nhớt Engler [Engler viscosimeter] -
イングラデグリー
Kỹ thuật độ Engler [Engler degree] -
イングリッシュブレックファースト
n bữa điểm tâm có thịt lợn muối, trứng luộc, bánh mì nướng, mứt và cà phê -
イングリッシュホルン
n kèn giống như kèn ôboa, nhưng chơi được những điệu trầm hơn 父が去年の誕生日にイングリッシュホルンを買ってくれた:... -
イングリッシュスパナ
Kỹ thuật cờ lê kiểu Anh [English spanner] -
イングレス
Tin học hãng Ingres [Ingres] Explanation : Nhà cung cấp hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ. -
インコレクト
Kỹ thuật không đúng/không chỉnh/sai [incorrect]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.