- Từ điển Nhật - Việt
インジェクションプレッシャ
Xem thêm các từ khác
-
インジェクションキャブレーション
Kỹ thuật sự thấm các bon phun [injection carburation] -
インジェクタ
Kỹ thuật kim phun [injector] -
インジケーテッドホースパワー
Kỹ thuật mã lực đã báo [indicated horsepower] -
インジケータ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 bộ chỉ báo/bộ chỉ thị/đồng hồ chỉ thị [indicator] 2 Tin học 2.1 chỉ báo/chỉ thị [indicator]... -
インジケータランプ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 đèn báo đồng hồ chỉ thị [indicator lamp] 2 Tin học 2.1 đèn chỉ thị [indicator light] Kỹ thuật đèn... -
インジケーター
Tin học chỉ báo/chỉ thị [indicator] Explanation : Là đồng hồ hay đèn hiện thỉ thông tin về trạng thái của thiết bị. Ví... -
インジケータダイヤグラム
Kỹ thuật sơ đồ đồng hồ chỉ thị [indicator diagram] -
インジケータ線図
Kỹ thuật [ いんじけーたせんず ] biều đồ chỉ báo [indicator diagram] -
インジゴ
n cây chàm/thuốc nhuộm chàm/bột chàm/màu chàm インジゴ・カルミン: Màu đỏ chàm インジゴホワイト: Màu trắng chàm -
インジゴブルー
n màu xanh chàm インジゴブルーの海: Biển màu xanh chàm -
インス
Tin học dịch vụ địa chỉ Internet/WINS [INS (Internet Naming Service)] Explanation : WINS chạy trên các mạng có cơ sở là Windows NT... -
インスペクション
Kỹ thuật kiểm soát/sự xem xét [inspection] -
インスペクションハンマー
Kỹ thuật búa kiểm tra [inspection hammer] -
インスペクションランプ
Kỹ thuật đèn kiểm tra [inspection lamp] -
インスペクションラック
Kỹ thuật rãnh kiểm tra [inspection rack] -
インスペクションピット
Kỹ thuật hầm kiểm tra/khoang kiểm tra [inspection pit] -
インスペクションホール
Kỹ thuật lỗ kiểm tra [inspection hole] -
インスペクションコード
Kỹ thuật dây kiểm tra [inspection cord] mã số kiểm tra [inspection code] -
インスペクタ
Kỹ thuật thiết bị kiểm tra [inspector] -
インスリンていこうせいしょうこうぐん
[ インスリン抵抗性症候群 ] n hội chứng đề kháng insulin 肥満、インスリン抵抗性症候群、動脈硬化症の研究: Nghiên...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.