- Từ điển Nhật - Việt
インスタンス化
Xem thêm các từ khác
-
インセンティブ
n sự khuyến khích/sự khích lệ/ưu đãi/ 不動産投資へインセンティブを付与する: ưu đãi đối với những người đầu... -
インセンティブ・ストック・オプション
Kinh tế quyền mua cổ phần ưu đãi [Incentive stock option] Category : 制度・法律 Explanation : 役員、従業員の報酬または賞与として与えられる株式を、一定の価格で買える権利。///米国では、役員、幹部社員の報酬として広く利用されている。... -
インセプトフレーム
Kỹ thuật khung thon đầu [inswept frame] -
インセスト
n tội loạn luân/điều cấm kỵ 宗教上のインセスト: loạn luân trong tôn giáo インセスト・タブー(近親相姦の禁止):... -
インゼクタ
Kỹ thuật bộ phun [injector] Explanation : Điện cực qua đó các hạt tải điện bị buộc đi vào miền trường cao ở một spaxistop.... -
インタナルポンプ
Kỹ thuật bơm trong [internal pump] -
インタナルレジスタンス
Kỹ thuật điện trở trong [internal resistance] -
インタナルツース
Kỹ thuật răng trong [internal teeth] -
インタナルエキスタナルロータリポンプ
Kỹ thuật bơm xoay trong ngoài [internal external rotary pump] -
インタナルエキスタナルギア
Kỹ thuật bánh răng trong ngoài/vòng răng trong ngoài [internal external gear] -
インタナルエクスパンジングブレーキ
Kỹ thuật phanh có guốc bung/phanh có vòng bung [internal expanding brake] -
インタナルギヤ
Kỹ thuật bánh răng trong/số trong [internal gear] -
インタナルギア
Kỹ thuật bánh răng trong/vòng răng trong [internal gear] -
インタナルコンバッションエンジン
Kỹ thuật động cơ đốt trong [internal combustion engine] -
インタナルスレッド
Kỹ thuật ren đai ốc trong [internal thread] -
インタナショナルライセンス
Kỹ thuật giấy phép quốc tế [international licence] -
インタナショナルスタンダード化機構( ISO )
Kỹ thuật [ こくさいひょうじゅんかきこう ] Tổ chức Tiêu chuẩn Quốc tế [International Organization for Standardization (ISO)] -
インタミーデッドホイール
Kỹ thuật bánh xe trung gian [intermediate wheel] -
インタミーデッドギア
Kỹ thuật bánh răng trung gian [intermediate gear] -
インタミーデッドシャフト
Kỹ thuật trục trung gian [intermediate shaft]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.