- Từ điển Nhật - Việt
インタポール
Xem thêm các từ khác
-
インタラーバンバス
Kỹ thuật xe buýt liên tỉnh [interurban bus] -
インタラプタ
Kỹ thuật cái ngắt điện có dao ngắt bằng lá đồng và có cần đẩy [interrupter] -
インタライナ
Kỹ thuật dòng xen/dòng chen [interliner] -
インタラクティブ
Mục lục 1 adj-na 1.1 ảnh hưởng lẫn nhau/tác động qua lại/đối kháng/tương tác 2 n 2.1 sự ảnh hưởng lẫn nhau/sự tác động... -
インタラクティブせい
Kỹ thuật [ インタラクティブ性 ] tính tương tác [interactivity] Explanation : 手順に縛られない対話性のソフト -
インタラクティブ性
Kỹ thuật [ インタラクティブせい ] tính tương tác [interactivity] Explanation : 手順に縛られない対話性のソフト -
インタリーブ
Tin học xen kẽ [interleave (vs)] -
インタリーフフリクション
Kỹ thuật ma sát xen vào giữa [interleaf friction] -
インタレース
Kỹ thuật xen kẽ [interlace] Explanation : Trong truyền hình và thiết bị ngoại vi hệ quét hình ảnh sử dụng hai mành , lần quét... -
インタレストグループ
Tin học nhóm có chung lợi ích/nhóm chung lợi ích/nhóm cùng lợi ích [interest group] -
インタロック
Kỹ thuật khóa liên động [interlock] Explanation : Ngăn ngừa máy hoặc thiết bị bắt đầu các hoạt động tiếp theo cho tới... -
インタロックピン
Kỹ thuật chốt liên kết [interlock pin] -
インタヴュアー
n người phỏng vấn -
インター
Mục lục 1 abbr 1.1 quốc tế 2 n 2.1 sự giao nhau/đường giao nhau/giao thiệp/tương tác/nội bộ abbr quốc tế インターコネクトスタンダード:... -
インターナショナル
Mục lục 1 n 1.1 quốc tế 2 n 2.1 quốc tế ca 3 adj-na 3.1 thuộc về quốc tế/có tính quốc tế n quốc tế バンク・オブ・クレジット・アンド・コマース・インターナショナル:... -
インターナションアリズム
n chủ nghĩa quốc tế -
インターチェンジ
N Sự trao đổi lẫn nhau, sự thay thế lẫn nhau; -
インターネット
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 mạng internet 2 Tin học 2.1 Internet [Internet] Kỹ thuật mạng internet Explanation : アメリカの学術団体が始めた世界的なネットワークで、大学や研究機関などを専用回線でつないでいる。... -
インターネットでむすぶ
Tin học [ インターネットで結ぶ ] kết nối tới Internet [to link to the Internet] -
インターネットで結ぶ
Tin học [ インターネットでむすぶ ] kết nối tới Internet [to link to the Internet]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.