- Từ điển Nhật - Việt
インデックス運用
Kinh tế
[ インデックスうんよう ]
vận dụng chỉ số [Indexing]
- Category: 投資(運用)スタイル
- Explanation: 日経平均株価やTOPIXといった指標の動きに連動する運用成果を目標とする運用戦略。
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
インデックス法
Kỹ thuật [ いんでっくすほう ] phương pháp chỉ số [index method] -
インディペンデント
Mục lục 1 adj-na 1.1 độc lập/không phụ thuộc/riêng biệt 2 n 2.1 sự độc lập adj-na độc lập/không phụ thuộc/riêng biệt... -
インディペンデントリビングうんどう
Mục lục 1 [ インディペンデントリビング運動 ] 1.1 / VẬN ĐỘNG / 1.2 n 1.2.1 phong trào sống độc lập/xu hướng sống không... -
インディペンデントリビング運動
[ インディペンデントリビングうんどう ] n phong trào sống độc lập/xu hướng sống không phụ thuộc -
インディビジュアリスト
n người theo chủ nghĩa cá nhân -
インディビジュアリズム
n tính cá nhân/chủ nghĩa cá nhân -
インディビジュアル
n cá thể/cá nhân -
インディビジュアルキャスト
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 khuôn đúc riêng [individual cast] 1.2 sự đúc riêng/sự đổ khuôn riêng [individual cast] 1.3 vật đúc riêng... -
インディビジュアルセルテスタ
Kỹ thuật dụng cụ thử pin riêng [individual cell tester] -
インディビジュアルサスペンション
Kỹ thuật hệ thống treo riêng [individual suspension] -
インディアかみ
Mục lục 1 [ インディア紙 ] 1.1 / CHỈ / 1.2 n 1.2.1 giấy tàu bạch [ インディア紙 ] / CHỈ / n giấy tàu bạch -
インディアナ
n người Anh điêng -
インディアン
n Anh điêng/người da đỏ カウボーイたちは牛をインディアンや牛泥棒から守らなければならなかった: Cao bồi phải... -
インディアンジュエリー
n đồ kim hoàn của Ấn độ/nghệ thuật làm đồ kim hoàn của Ấn độ -
インディアゴム
Kỹ thuật cao su đàn hồi/cao su nguyên liệu [india rubber] -
インディア紙
[ インディアかみ ] n giấy tàu bạch -
インディオ
Mục lục 1 n 1.1 người Ấn độ 2 Tin học 2.1 nén, giải nén Intel [Indeo] n người Ấn độ インディオ人権保護団体: nhóm... -
インディケーション
Kinh tế dùng mức mà thị trường đưa ra ở hiện tại [Indication] Category : Giao dịch [取引] Explanation : 現状での市場の水準(level)を指す時に使う -
インデクシング
Kỹ thuật lập danh mục/chỉ số hoá [indexing] Explanation : Trong bộ nhớ dữ liệu và truy tìm dữ liệu, lập danh mục là tạo... -
インデクサーション
n sự lập chỉ số về trợ cấp hưu trí
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.