- Từ điển Nhật - Việt
インナシェル
Xem thêm các từ khác
-
インマルサット
Mục lục 1 n 1.1 inmarsat 2 Kỹ thuật 2.1 tổ chức vệ tinh hàng hải quốc tế [INMARSAT (international maritime satellite organization)]... -
インチ
Mục lục 1 n 1.1 in-sơ/inch 2 n 2.1 tấc Anh n in-sơ/inch インチで : (đo) bằng in-sơ 21インチのテレビを買う: mua một cái... -
インチング
Kỹ thuật việc đo bằng inch [inching] -
インチサイズ
Kỹ thuật kích thước đo theo insơ [inch size] -
インハウス・リサーチ
Kinh tế nghiên cứu tại nội bộ công ty [Inhouse research] Category : 投資信託 Explanation : 投資信託会社などが自社内のスタッフで調査・分析をすること。 -
インパクトレンチ
Kỹ thuật súng bắn ốc vít [impact wrench] -
インバ
Kỹ thuật hợp kim inva [invar] không đổi [invariable] -
インバネス
n áo choàng (của đàn ông Ê-cốt) -
インバランス
adj-na không cân bằng/lệch lạc/không đều アミノ酸インバランス: sự không cân bằng về axit-amin -
インバリアブル
Kỹ thuật không đổi/cố định [invariable] -
インバール
Kỹ thuật hợp kim inva [invar] -
インバーテッドロータリコンバータ
Kỹ thuật bộ biến đổi xoay đảo [inverted rotary converter] -
インバーテッドフレアドナット
Kỹ thuật đai ốc loe ngược [inverted flared nut] -
インバーテッドスカベンジング
Kỹ thuật sự xả ngược [inverted scavenging] -
インバースカレント
Kỹ thuật dòng ngược [inverse current] -
インバータ
Kỹ thuật bộ biến tần [inverter] Category : điện [電気・電子] Explanation : 直流電力を交流電力に変換する逆変換装置のことで、逆変換器ともいう。直流電源は得にくいため商用交流電源を使用し、直流に整流する回路(整流器、順変換装置)を付属させる。インバーターと比べて整流器は簡単な回路で、役割も補助的であり、整流器を含んだ全体をインバーターと呼ぶ。... -
インバーター
Mục lục 1 n 1.1 bộ biến tần 2 Tin học 2.1 bộ chuyển đổi [inverter] n bộ biến tần 常時インバーター方式: kiểu biến... -
インポ
abbr sự bất lực/bệnh liệt dương -
インポート
Mục lục 1 n 1.1 sự nhập khẩu/nhập 2 Tin học 2.1 nhập/nạp/nhập vào/nạp vào [import (vs)] n sự nhập khẩu/nhập アドレス帳をインポートする:... -
インポテンツ
n sự bất lực/bệnh liệt dương インポテンツ恐怖症: bệnh hoang tưởng về sự bất lực
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.