- Từ điển Nhật - Việt
インフォメーションプロセッシング
Xem thêm các từ khác
-
インフォメーションプロセッサー
n người lấy tin tức -
インフォメーションデモクラシー
n chế độ dân chủ về thông tin -
インフォメーションディスクロージャー
n vạch trần tin tức/phơi bày tin tức -
インフォメーションシンジケート
n tổ chức cung cấp thông tin -
インフォメーションシステム
n hệ thống thông tin こちらはブリスコ・インフォメーション・システムズでございます。ただ今、すべてのオペレーターが応対中です。しばらくそのままでお待ちいただきますと、受け付け順に応対させていただきます:... -
インフォメーションスーパーハイウェイ
Tin học xa lộ thông tin [information superhighway] -
インフォメーションセオリー
n lý thuyết thông tin -
インフォメーションソサイエティー
n xã hội thông tin -
インフォメーションサイエンス
n công nghệ thông tin -
インフォモザイク
Tin học hãng Informosaic [Infomosaic] Explanation : Hãng này chuyên cung cấp thông tin và giải pháp về chữ ký điện tử. Bạn vào... -
インフォーマルドレス
n quần áo thường/quần áo không trang trọng -
インフォーマルオーガニゼーション
n tổ chức không chính thức -
インフォーマー
n chỉ điểm/mật thám -
インフォウェッブ
Tin học Info-Web [Info-Web] -
インフォシーク
Tin học trang Infoseek [Infoseek] Explanation : Là một site cung cấp dịch vụ tìm kiếm. Lõi của Infoseek là động cơ tìm kiếm Ultraseek,... -
インフォストラクチャー
Tin học cấu trúc thông tin [infostructure/information structure] -
インフォスフィア
Tin học trang InfoSphere [InfoSphere] Explanation : Là một trang cung cấp thông tin nổi tiếng với URL là: http://www.sphere.ne.jp . -
インド
n Ấn độ インド、パキスタンが新国家として独立した : Ấn độ và Pakistan đã tách ra thành 2 quốc gia mới hoàn... -
インドたいま
[ インド大麻 ] n cây gai dầu của Ấn độ インド大麻が原料で紀元前より薬草として使用されており: Từ hồi trước... -
インドぞう
[ インド象 ] n voi Châu Á/voi Ấn độ インド象のアイボリー:Ngà voi Ấn độ インド象の背中に乗って密林探検をおこないます:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.