- Từ điển Nhật - Việt
インレットポート
Xem thêm các từ khác
-
インレットパイプ
Kỹ thuật ống dẫn [inlet pipe] -
インレットストローク
Kỹ thuật hành trình nạp/hành trình hút [inlet stroke] -
インレットスクリーン
Kỹ thuật lưới chắn ở cửa vào [inlet screen] -
インレットサイレンサ
Kỹ thuật ống giảm thanh ở đường vào [inlet silencer] -
インヴォイス
n hóa đơn 顧客は、私がやった仕事のインヴォイスを提出するよう求めた: Khách hàng yêu cầu nộp hóa đơn cho những... -
イン・ホーム・テスト
Kinh tế thử nghiệm nội bộ [in-home test (RES)] Category : Marketing [マーケティング] -
インボリュート
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ インボリュート ] 1.1.1 sự cuốn/sự xoắn [involute] 1.2 [ インボリュート ] 1.2.1 sự cuốn/sự... -
インボリュートツース
Kỹ thuật răng thân khai [involute tooth] -
インボリュートカーブ
Kỹ thuật đường thân khai [involute curve] -
インボリュートギア
Kỹ thuật bánh răng thân khai [involute gear] -
インボリュートギアポンプ
Kỹ thuật máy bơm có bánh răng thân khai [involute-gear pump] -
インボリュートスプライン
Kỹ thuật rãnh then thân khai/then trượt thân khai [involute spline] -
インボリュートセレーション
Kỹ thuật răng cưa thân khai [involute serration] -
インボードブレーキ
Kỹ thuật phanh phía trong [inboard brake] -
インボイス
Mục lục 1 n 1.1 hóa đơn 2 Kinh tế 2.1 hóa đơn [Invoice] n hóa đơn コマーシャル・インボイス: hóa đơn thương mại シッピング・インボイス:... -
インボイスの金額
Kinh tế [ いんぼいすのきんがく ] số tiền hóa đơn [invoice amount] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
インボイス価格
Kinh tế [ いんぼいすかかく ] giá hóa đơn [invoice price] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
インボイス風袋
Kinh tế [ いんぼいすふうたい ] trọng lượng bì hóa đơn [invoice tare] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
インボイス記載重量による引渡
Kinh tế [ いんぼいすきさいじゅうりょうによるひきわたし ] giao theo trọng lượng hóa đơn [invoice weight delivery] Category... -
インボイス重量
Kinh tế [ いんぼいすじゅうりょう ] trọng lượng hóa đơn [invoice weight] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.