- Từ điển Nhật - Việt
イージーリスニング
Xem thêm các từ khác
-
イージーリスニングミュージック
n nhạc dễ nghe -
イージーパンツ
n loại quần lót rộng thùng thình có chun buộc -
イージーフライ
n quả văng (bộ điều chỉnh ly tâm) -
イージードライブ
Kỹ thuật dễ điều khiển/dễ lái [easy drive] -
イージーエー
Tin học card EGA [EGA (Enhanced Graphics Adapter)] Explanation : Bộ điều hợp hiển thị đồ họa màu, ánh xạ bit, dùng cho các loại... -
イージーケアー
Kỹ thuật dễ bảo dưỡng [easy care] -
イージースカジー
Tin học bộ phần mềm EZ-SCSI [EZ-SCSI] Explanation : Là bộ phần mềm đi cùng với card SCSI của Adaptec. -
イーストエンド
n khu đông Luân đôn -
イーストコースト
n bờ biển phía đông イーストコーストに住んでいたの。: Sống ở bờ biển phía đông ;イーストコーストは安全なところだ:... -
イーストサイド
n khu đông Niu York -
イースタンリーグ
n liên đoàn Đông âu -
イースター
n lễ Phục sinh 彼らはイースターに教会へ行き、それから盛大な食事をした :Họ đến nhà thờ vào lễ phục sinh... -
イースターとう
[ イースター島 ] n đảo Easter イースター島住民 :Dân cư đảo Easter -
イースター島
[ イースターとう ] n đảo Easter イースター島住民 :Dân cư đảo Easter -
イーズィン
Tin học tạp chí điện tử [e-zine/electronic magazine] -
イーゼル
n khung vẽ/giá vẽ -
イーサネット
Tin học Ethernet [Ethernet] Explanation : Là chuẩn IEEE 802.3 cho mạng. Ethernet sử dụng kiến trúc kiểu bus và kiểu sao (star) và dựa... -
イーサトーク
Tin học EtherTalk [EtherTalk] Explanation : Một bộ phận bổ sung trong phần cứng của mạng cục bộ Ethernet, do các hãng Apple và... -
イットリウム
n Ytri (hóa học) 硝酸イットリウム溶液: Dung dịch Ytri Nitrat イットリウム族: Nhóm Ytri 硫酸イットリウム: Ytri Nitrat イットリウム・アルミニウム・ガーネット:... -
イッヒロマン
n ngôi thứ nhất
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.