- Từ điển Nhật - Việt
ウィッシュボーン
Xem thêm các từ khác
-
ウィッシュボーンタイプサスペンション
Kỹ thuật treo kiểu chạc xương đòn [wishbone type suspension] -
ウィドスインジケータ
Kỹ thuật đồng hồ báo độ rộng [width indicator] -
ウィグワグモーション
Kỹ thuật chuyển động theo tín hiệu bằng cờ [wigwag motion] -
ウィザード
Tin học thuật sĩ [Wizard] Explanation : Thường được hiểu là một chương trình hỗ trợ có giao diện tương tác với người... -
ウィザードリー
Tin học ma thuật [Wizardry] -
ウィジウィグ
Tin học WYSIWYG [WYSIWYG (What You See Before You Get It)] Explanation : Để nói rằng cái gì bạn nhìn thấy cũng là cái bạn có. Ví... -
ウィジウィズ
Tin học WYSIWYG [WYSIWYG (What You See Before You Get It)] Explanation : Để nói rằng cái gì bạn nhìn thấy cũng là cái bạn có. Ví... -
ウィズドロアルロッド
Kỹ thuật cần thu hồi [withdrawal rod] -
ウイナー
n người chiến thắng -
ウイランス線
Kỹ thuật [ ういらんすせん ] đường Willian [Willans line] -
ウイルスびょう
[ ウイルス病 ] n bệnh gây ra bởi vi rút 神経ウイルス病: bệnh thần kinh gây ra bởi vi-rút 急性ウイルス病:bệnh cấp tính... -
ウイルスぼうえいようソフト
Tin học [ ウイルス防衛用ソフト ] phần mềm phát hiện virus/chương trình phát hiện virus [virus detection software] -
ウイルスぼうし
Tin học [ ウイルス防止 ] phòng chống virus [virus check] -
ウイルスけいほう
Tin học [ ウイルス警報 ] báo có virus/báo virus [virus alert] -
ウイルスかんしきのう
Tin học [ ウイルス監視機能 ] chức năng chống virus [virus protection] -
ウイルスチェック
Tin học kiểm tra virus [virus check] -
ウイルススキャンをする
Tin học chạy chương trình quét virus [to run a virus scan program] -
ウイルスをはいじょする
Tin học [ ウイルスを排除する ] loại bỏ virus/quét sạch virus [to screen out viruses] -
ウイルスを排除する
Tin học [ ウイルスをはいじょする ] loại bỏ virus/quét sạch virus [to screen out viruses] -
ウイルス病
[ ウイルスびょう ] n bệnh gây ra bởi vi rút 神経ウイルス病: bệnh thần kinh gây ra bởi vi-rút 急性ウイルス病:bệnh cấp...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.